Việc làm của thanh niên lao động tự do từ nông thôn ra thành phố (qua khảo sát tại quận Đống Đa) : Luận văn ThS. Xã hội học: 60 31 30 /
Trình bày cơ sở lý luận về vấn đề việc làm của thanh niên lao động tự do. Phân tích, đánh giá thực trạng việc làm của thanh niên lao động tự do di cư từ nông thôn ra Hà Nội. Tìm hiểu nguyên nhân, động cơ thúc đẩy sự di cư của thanh niên nông thôn cũng như những tâm tư, nguyện vọng của họ liên quan đ...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHKHXH&NV,
2013
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01805nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000122842 | ||
005 | 20150529105114.0 | ||
008 | 130626 vm 000 0 vie d | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a VN | ||
082 | |a 331.11 |2 14 | ||
090 | |a 331.11 |b NG-H 2013 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Đức Hoàn | |
245 | 1 | 0 | |a Việc làm của thanh niên lao động tự do từ nông thôn ra thành phố (qua khảo sát tại quận Đống Đa) : |b Luận văn ThS. Xã hội học: 60 31 30 / |c Nguyễn Đức Hoàn ; Nghd. : TS. Võ Thị Mai |
260 | |a H. : |b ĐHKHXH&NV, |c 2013 | ||
300 | |a 82 tr. + |e CD-ROM + tóm tắt | ||
502 | |a Luận văn ThS. Xã hội học -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 | ||
520 | |a Trình bày cơ sở lý luận về vấn đề việc làm của thanh niên lao động tự do. Phân tích, đánh giá thực trạng việc làm của thanh niên lao động tự do di cư từ nông thôn ra Hà Nội. Tìm hiểu nguyên nhân, động cơ thúc đẩy sự di cư của thanh niên nông thôn cũng như những tâm tư, nguyện vọng của họ liên quan đến việc làm. Đề xuất một số giải pháp nhằm giải quyết việc làm cho thanh niên lao động tự do từ các vùng nông thôn ra Hà Nội lao động, kiếm sống có điều kiện phát triển toàn diện hơn. | ||
653 | |a Xã hội học | ||
653 | |a Việc làm | ||
653 | |a Thanh niên | ||
653 | |a Lao động tự do | ||
653 | |a Hà Nội | ||
700 | 1 | |a Võ, Thị Mai , |e người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 2134 |d 2134 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 331_110000000000000 |7 0 |9 16038 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 331.11 |p LV009920 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |