Chiến dịch truyền thông trong chương trình mục tiêu quốc gia vệ sinh an toàn thực phẩm : Luận văn ThS. Truyền thông đại chúng: 60 32 01 /

Hệ thống hóa khái niệm, quy trình, phương pháp thực hiện và đánh giá chiến dịch truyền thông và khái quát vế chiến dịch truyền thông trong chương trình mục tiêu quốc gia vệ sinh an toàn thực phẩm. Khảo sát thực trạng chiến dịch truyền thông do Bộ Y tế thực hiện trong Chương trình mục tiêu quốc gia v...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả chính: Nguyễn, Hoàng Anh
Đồng tác giả: Nguyễn, Thị Thanh Huyền-- , (người hướng dẫn)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐHKHXH&NV, 2013
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01794nam a2200265 a 4500
001 dlc000122841
005 20150529105114.0
008 130626 vm 000 0 vie d
041 1 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 070.1  |2 14 
090 |a 070.1  |b NG-A 2013 
100 1 |a Nguyễn, Hoàng Anh 
245 1 0 |a Chiến dịch truyền thông trong chương trình mục tiêu quốc gia vệ sinh an toàn thực phẩm :  |b Luận văn ThS. Truyền thông đại chúng: 60 32 01 /  |c Nguyễn Hoàng Anh ; Nghd. : TS. Nguyễn Thị Thanh Huyền 
260 |a H. :  |b ĐHKHXH&NV,  |c 2013 
300 |a 145 tr. +  |e CD-ROM + tóm tắt 
502 |a Luận văn ThS. Báo chí học -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 
520 |a Hệ thống hóa khái niệm, quy trình, phương pháp thực hiện và đánh giá chiến dịch truyền thông và khái quát vế chiến dịch truyền thông trong chương trình mục tiêu quốc gia vệ sinh an toàn thực phẩm. Khảo sát thực trạng chiến dịch truyền thông do Bộ Y tế thực hiện trong Chương trình mục tiêu quốc gia vệ sinh an toàn thực phẩm từ năm 2006 đến năm 2012. Đánh giá về chiến dịch truyền thông vệ sinh an toàn thực phẩm và giải pháp nâng cao hiệu quả của các chiến dịch truyền thông tại Việt Nam 
653 |a Báo chí học 
653 |a Truyền thông đại chúng 
653 |a Vệ sinh an toàn thực phẩm 
700 1 |a Nguyễn, Thị Thanh Huyền-- ,  |e người hướng dẫn 
942 |c LV 
999 |c 2133  |d 2133 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 070_100000000000000  |7 0  |9 16037  |a DL  |b DL  |c DL_LV  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 070.1   |p LV009919  |r 2014-07-12  |w 2014-07-12  |y LV