Đo đạc trắc lượng lớp phủ trên ảnh vệ tinh đa thời gian phục vụ nghiên cứu biến đổi đất nông nghiệp huyện Đông Anh, Hà Nội : Luận văn ThS. Địa lý tự nhiên: 60 44 76 /

Tổng quan các tài liệu trong và ngoài nước về phương pháp phân loại ảnh viễn thám định hướng đối tượng và phương pháp nghiên cứu bản đồ lớp phủ và biến đổi đất nông nghiệp. Nghiên cứu tài liệu về đo đạc trắc lượng lớp phủ trên ảnh vệ tinh đa thời gian. Xây dựng cơ sở dữ liệu để tính toán từ ảnh viễn...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả chính: Tống, Thị Huyền Ái
Đồng tác giả: Phạm, Văn Cự, 1949-, (người hướng dẫn)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐHKHTN, 2012
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01914nam a2200277 a 4500
001 dlc000119632
005 20150529105113.0
008 130109 vm 000 0 vie d
041 1 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 526.3  |2 14 
090 |a 526.3  |b TO-A 2012 
100 1 |a Tống, Thị Huyền Ái 
245 1 0 |a Đo đạc trắc lượng lớp phủ trên ảnh vệ tinh đa thời gian phục vụ nghiên cứu biến đổi đất nông nghiệp huyện Đông Anh, Hà Nội :  |b Luận văn ThS. Địa lý tự nhiên: 60 44 76 /  |c Tống Thị Huyền Ái ; Nghd. : PGS.TS. Phạm Văn Cự 
260 |a H. :  |b ĐHKHTN,  |c 2012 
300 |a 72 tr. +  |e CD-ROM 
502 |a Luận văn ThS. Bản đồ - viễn thám và hệ thống thông tin địa lý -- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 
520 |a Tổng quan các tài liệu trong và ngoài nước về phương pháp phân loại ảnh viễn thám định hướng đối tượng và phương pháp nghiên cứu bản đồ lớp phủ và biến đổi đất nông nghiệp. Nghiên cứu tài liệu về đo đạc trắc lượng lớp phủ trên ảnh vệ tinh đa thời gian. Xây dựng cơ sở dữ liệu để tính toán từ ảnh viễn thám Landsat, Spot. Thực nghiệm phương pháp phân loại ảnh và kiểm chứng kết quả phân loại. Phân tích trắc lượng hình thái và các nguyên nhân làm thay đổi trắc lượng hình thái của đất nông nghiệp. 
653 |a Đo đạc trắc lượng 
653 |a Ảnh vệ tinh 
653 |a Đất nông nghiệp 
653 |a Đông Anh 
700 1 |a Phạm, Văn Cự,  |d 1949-,  |e người hướng dẫn 
942 |c LV 
999 |c 2113  |d 2113 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 526_300000000000000  |7 0  |9 16017  |a DL  |b DL  |c DL_LV  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 526.3   |p LV009899  |r 2014-07-12  |w 2014-07-12  |y LV