Bài tập không gian tôpô tuyến tính Banach-Hilbert /

Hệ thống bài tập được sắp xếp theo trình tự: Không gian tuyến tính Tôpô, Các nguyên lý cơ bản của giải tích hàm Tơpô trên không gian đối ngẫu và tính phản xạ, không gian Banach và toán tử giữa các không gian Banach, không gian Hilbert.

Lưu vào:
Tác giả chính: Nguyễn, Văn Khuê, 1940?-
Đồng tác giả: Lê, Mậu Hải
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐHQGHN, 1996
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 03069nam a2200481 a 4500
001 dlc000000017
005 20150529103750.0
008 101206 000 0 eng d
035 |a VNU970000017 
040 |a VNU 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 514 
090 |a 514  |b NG-K 1996 
094 |a 22.162.1z73 
095 |a 517.221(07) 
100 1 |a Nguyễn, Văn Khuê,  |d 1940?- 
245 1 0 |a Bài tập không gian tôpô tuyến tính Banach-Hilbert /  |c Nguyễn Văn khuê, Lê Mậu Hải 
260 |a H. :  |b ĐHQGHN,  |c 1996 
300 |a 122 tr. 
520 |a Hệ thống bài tập được sắp xếp theo trình tự: Không gian tuyến tính Tôpô, Các nguyên lý cơ bản của giải tích hàm Tơpô trên không gian đối ngẫu và tính phản xạ, không gian Banach và toán tử giữa các không gian Banach, không gian Hilbert. 
653 |a Bài tập 
653 |a Giải tích hàm 
653 |a Không gian Banach 
653 |a Không gian Hilbert 
653 |a Không gian Tôpô tuyến tính 
700 1 |a Lê, Mậu Hải 
942 |c GT 
999 |c 21  |d 21 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 514_000000000000000  |7 0  |9 169  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 514   |p GT000013  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 514_000000000000000  |7 0  |9 170  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 514   |p GT003329  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 514_000000000000000  |7 0  |9 171  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 514   |p GT006645  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 514_000000000000000  |7 0  |9 172  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 514   |p GT009961  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 514_000000000000000  |7 0  |9 173  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 514   |p GT013277  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 514_000000000000000  |7 0  |9 174  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 514   |p GT016593  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 514_000000000000000  |7 0  |9 175  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 514   |p GT019909  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 514_000000000000000  |7 0  |9 176  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 514   |p GT023225  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 514_000000000000000  |7 0  |9 177  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 514   |p GT026541  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 514_000000000000000  |7 0  |9 178  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 514   |p GT029857  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 514_000000000000000  |7 0  |9 179  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 514   |p TK000013  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 514_000000000000000  |7 0  |9 180  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 514   |p TK001013  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 514_000000000000000  |7 0  |9 181  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 514   |p TK002013  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 514_000000000000000  |7 0  |9 182  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 514   |p TK003013  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK