Xây dựng một số giáo án dạy học chủ đề tổ hợp xác suất trong chương trình lớp 11 (Ban nâng cao) theo hướng phát hiện và giải quyết vấn đề : Luận văn ThS. Giáo dục học: 60 14 10 /
Tìm hiểu lý luận dạy học phát hiện và giải quyết vấn đề. Nghiên cứu mối quan hệ giữa phương pháp dạy học và chất lượng học tập. Nghiên cứu việc vận dụng phương pháp dạy học phát hiện và giải quyết vấn đề vào phần xác suất tổ hợp- SGK giải tích 11. Thiết kế một số bài giảng dạy học phát hiện và g...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHGDHN,
2012
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01696nam a2200265 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000119593 | ||
005 | 20150529105111.0 | ||
008 | 130109 vm 000 0 vie d | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a VN | ||
082 | |a 510.71 |2 14 | ||
090 | |a 510.71 |b NG-T 2012 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Huyền Trang | |
245 | 1 | 0 | |a Xây dựng một số giáo án dạy học chủ đề tổ hợp xác suất trong chương trình lớp 11 (Ban nâng cao) theo hướng phát hiện và giải quyết vấn đề : |b Luận văn ThS. Giáo dục học: 60 14 10 / |c Nguyễn Huyền Trang ; Nghd. : PGS.TS. Lê Phê Đô |
260 | |a H. : |b ĐHGDHN, |c 2012 | ||
300 | |a 99 tr. + |e CD-ROM + Tóm tắt | ||
502 | |a Luận văn ThS. Lý luận và phương pháp dạy học (Bộ môn Toán) -- Trường Đại học Giáo dục. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 | ||
520 | |a Tìm hiểu lý luận dạy học phát hiện và giải quyết vấn đề. Nghiên cứu mối quan hệ giữa phương pháp dạy học và chất lượng học tập. Nghiên cứu việc vận dụng phương pháp dạy học phát hiện và giải quyết vấn đề vào phần xác suất tổ hợp- SGK giải tích 11. Thiết kế một số bài giảng dạy học phát hiện và giải quyết vấn đề trong dạy tổ hợp - xác suất lớp 11 ( ban nâng cao ) | ||
653 | |a Phương pháp dạy học | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Lớp 11 | ||
700 | 1 | |a Lê, Phê Đô , |e người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 2084 |d 2084 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 510_710000000000000 |7 0 |9 15988 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 510.71 |p LV009870 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |