Phát triển khu công nghiệp ở Việt Nam thực trạng và giải pháp /
Tổng quan những vấn đề cơ bản về khu công nghiệp như khái niệm, cách phân loại, đặc trưng của mỗi loại hình khu công nghiệp, cơ chế hoạt động, tác động của khu công nghiệp đối với phát triển kinh tế. Tìm hiểu sự hình thành và vai trò của các khu công nghiệp trong quá trình đổi mới và phát triển kinh...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Khoa Kinh tế,
2005
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02055nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000061361 | ||
005 | 20150529105059.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU060070694 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 338.959 7 | ||
090 | |a 338.959 7 |b NG-H 2005 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Kim Hoàng | |
245 | 1 | 0 | |a Phát triển khu công nghiệp ở Việt Nam thực trạng và giải pháp / |c Nguyễn Kim Hoàng ; Nghd. : TS. Nguyễn Văn Ngừng |
260 | |a H. : |b Khoa Kinh tế, |c 2005 | ||
300 | |a 117 tr. + |e Đĩa mềm + tóm tắt | ||
520 | |a Tổng quan những vấn đề cơ bản về khu công nghiệp như khái niệm, cách phân loại, đặc trưng của mỗi loại hình khu công nghiệp, cơ chế hoạt động, tác động của khu công nghiệp đối với phát triển kinh tế. Tìm hiểu sự hình thành và vai trò của các khu công nghiệp trong quá trình đổi mới và phát triển kinh tế ở Việt Nam. Nêu những tồn tại, khó khăn và nguyên nhân dẫn đến những khó khăn đó đối với chiến lược công nghiệp hoá, hiện đại hoá và hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam thời gian qua. Đưa ra một số giải pháp về điều chỉnh các văn bản pháp quy, cơ chế quản lý, chỉ tiêu đánh giá hoạt động, bố trí khu vực thành lập khu công nghiệp một cách hợp lý, giải pháp về tiếp thị đầu tư, đào tạo đội ngũ cán bộ quản lý khu công nghiệp cũng như nguồn lực nhằm nâng cao hiệu quả của các doanh nghiệp hoạt động trong các khu công nghiệp | ||
653 | |a Khu công nghiệp | ||
653 | |a Kinh tế | ||
653 | |a Phát triển kinh tế | ||
653 | |a Việt Nam | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Ngừng, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1857 |d 1857 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_959000000000000_7 |7 0 |9 15761 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338.959 7 |p LV001525 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |