Chuyển giao công nghệ ở Việt Nam thực trạng và giải pháp /
Hệ thống hoá một số vấn đề lý luận cơ bản về chuyển giao công nghệ. Phân tích hoạt động chuyển giao công nghệ của một số nước và rút ra bài học kinh nghiệm cho Việt Nam. Trình bày thực trạng hoạt động chuyển giao công nghệ ở Việt Nam từ năm 1996 đến nay, chỉ ra những mặt tồn tại và hạn chế trong qúa...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Khoa Kinh tế,
2005
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01804nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000061345 | ||
005 | 20150529105059.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU060070678 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 338.959 7 | ||
090 | |a 338.959 7 |b HO-C 2005 | ||
100 | 1 | |a Hoàng, Văn Cương | |
245 | 1 | 0 | |a Chuyển giao công nghệ ở Việt Nam thực trạng và giải pháp / |c Hoàng Văn Cương ; Nghd. : PGS. TS. Lê Danh Tốn |
260 | |a H. : |b Khoa Kinh tế, |c 2005 | ||
300 | |a 111 tr. + |e Đĩa mềm + tóm tắt | ||
520 | |a Hệ thống hoá một số vấn đề lý luận cơ bản về chuyển giao công nghệ. Phân tích hoạt động chuyển giao công nghệ của một số nước và rút ra bài học kinh nghiệm cho Việt Nam. Trình bày thực trạng hoạt động chuyển giao công nghệ ở Việt Nam từ năm 1996 đến nay, chỉ ra những mặt tồn tại và hạn chế trong qúa trình chuyển giao công nghệ. Đề xuất một số giải pháp về đổi mới cơ chế quản lý hoạt động chuyển giao công nghệ, xây dựng và phát triển thị trường, phát triển nguồn lực cũng như đẩy mạnh hội nhập kinh tế quốc tế, xây dựng cơ sở hạ tầng, chiến lược phát triển, kinh doanh khoa học, nâng cao tính tự lực trong việc phát triển tiềm lực khoa học và công nghệ | ||
653 | |a Chuyển giao công nghệ | ||
653 | |a Phát triển kinh tế | ||
653 | |a Việt Nam | ||
700 | 1 | |a Lê, Danh Tốn, |d 1953-, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1854 |d 1854 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_959000000000000_7 |7 0 |9 15758 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338.959 7 |p LV001522 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |