Những khúc ngâm chọn lọc. Tập 1, chinh phụ ngâm khúc. Cung oán ngâm khúc /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH và GDCN,
1987
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02956nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000013335 | ||
005 | 20150529103946.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU980017742 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 895.922 09 | ||
090 | |a 895.922 09 |b LU-Đ(1) 1987 | ||
100 | 1 | |a Lương, Văn Đang | |
245 | 1 | 0 | |a Những khúc ngâm chọn lọc. |n Tập 1, |p chinh phụ ngâm khúc. Cung oán ngâm khúc / |c Lương Văn Đang, Nguyễn Lộc, Nguyễn Thạch Giang |
260 | |a H. : |b ĐH và GDCN, |c 1987 | ||
300 | |a 150 tr. | ||
653 | |a Chinh phụ ngâm khúc | ||
653 | |a Cung oán ngâm khúc | ||
653 | |a Lịch sử văn học | ||
653 | |a Nghiên cứu văn học | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Lộc, |d 1938- | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thạch Giang, |d 1928- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 182 |d 182 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922000000000000_09 |7 0 |9 2423 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.922 09 |p GT000174 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922000000000000_09 |7 0 |9 2424 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.922 09 |p GT003490 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922000000000000_09 |7 0 |9 2425 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.922 09 |p GT006806 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922000000000000_09 |7 0 |9 2426 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.922 09 |p GT010122 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922000000000000_09 |7 0 |9 2427 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.922 09 |p GT013438 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922000000000000_09 |7 0 |9 2428 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.922 09 |p GT016754 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922000000000000_09 |7 0 |9 2429 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.922 09 |p GT020070 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922000000000000_09 |7 0 |9 2430 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.922 09 |p GT023386 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922000000000000_09 |7 0 |9 2431 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.922 09 |p GT026702 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922000000000000_09 |7 0 |9 2432 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.922 09 |p GT030018 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922000000000000_09 |7 0 |9 2433 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.922 09 |p TK000174 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922000000000000_09 |7 0 |9 2434 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.922 09 |p TK001174 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922000000000000_09 |7 0 |9 2435 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.922 09 |p TK002174 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922000000000000_09 |7 0 |9 2436 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.922 09 |p TK003174 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |