Công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp và nông thôn ở Lào Cai /
Hệ thống hóa những cơ sở lý luận và thực tiễn của công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp và nông thôn của một số nước ở châu Á và ở Việt Nam trong thời kỳ đổi mới. Phân tích thực trạng công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp và nông thôn ở Lào Cai qua những đặc điểm tự nhiên, kinh tế, xã hội và...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Khoa Kinh tế,
2005
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01732nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000060578 | ||
005 | 20150529105053.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU050069886 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 338.1 | ||
090 | |a 338.1 |b NG-C 2005 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Hữu Cung | |
245 | 1 | 0 | |a Công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp và nông thôn ở Lào Cai / |c Nguyễn Hữu Cung ; Nghd. : Nghd. : TS. Nguyễn Bích |
260 | |a H. : |b Khoa Kinh tế, |c 2005 | ||
300 | |a 141 tr. + |e Đĩa mềm; Tóm tắt | ||
520 | |a Hệ thống hóa những cơ sở lý luận và thực tiễn của công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp và nông thôn của một số nước ở châu Á và ở Việt Nam trong thời kỳ đổi mới. Phân tích thực trạng công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp và nông thôn ở Lào Cai qua những đặc điểm tự nhiên, kinh tế, xã hội và quá trình CNH, HĐH nông nghiệp và nông thôn ở Lào Cai giai đoạn 2000-2004. Từ đó đưa ra những định hướng và giải pháp thúc đẩy quá trình CNH, HĐH nông nghiệp và nông thôn ở Lào Cai: hoàn thiện các chính sách về nguồn lực, thị trường, các thành phần kinh tế và các vấn đề xã hội | ||
653 | |a Công nghiệp hóa | ||
653 | |a Hiện đại hóa | ||
653 | |a Lào Cai | ||
653 | |a Nông nghiệp | ||
653 | |a Nông thôn | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Bích, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1760 |d 1760 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_100000000000000 |7 0 |9 15664 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338.1 |p LV001428 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |