Nghiên cứu điều kiện tách riêng rẽ Xeri, lantan, praseođim, neođim từ tinh quặng đất hiếm Đông Pao /

Nghiên cứu thành phần khoáng vật và hoá học cũng như xử lý tinh quặng Đông Pao bằng cách nung ôxi hoá - hoà tách axit. Tách trực tiếp Xeri từ dung dịch đất hiếm bằng phương pháp kết tủa Sunfat kép đất hiếm (III). Đồng thời nghiên cứu tinh chế Xeri bằng phương pháp chiết lỏng - lỏng bởi các tác nhân...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả chính: Hoàng, Nhuận
Đồng tác giả: Lê, Bá Thuận, (Người hướng dẫn), Vũ, Đăng Độ, 1941-, (Người hướng dẫn)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐHKHTN, 2005
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01975nam a2200349 4500
001 dlc000060353
005 20150529105053.0
008 101207 000 0 eng d
035 |a VNU050069649 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 546.41 
090 |a 546.41  |b HO-N 2005 
100 1 |a Hoàng, Nhuận 
245 1 0 |a Nghiên cứu điều kiện tách riêng rẽ Xeri, lantan, praseođim, neođim từ tinh quặng đất hiếm Đông Pao /  |c Hoàng Nhuận ; Nghd. : GS. TS. Vũ Đăng Độ, PGS. TS. Lê Bá Thuận 
260 |a H. :  |b ĐHKHTN,  |c 2005 
300 |a 125 tr. +  |e Đĩa CD - Rom; Tóm tắt 
520 |a Nghiên cứu thành phần khoáng vật và hoá học cũng như xử lý tinh quặng Đông Pao bằng cách nung ôxi hoá - hoà tách axit. Tách trực tiếp Xeri từ dung dịch đất hiếm bằng phương pháp kết tủa Sunfat kép đất hiếm (III). Đồng thời nghiên cứu tinh chế Xeri bằng phương pháp chiết lỏng - lỏng bởi các tác nhân chiết khác nhau và nghiên cứu khả năng, điều kiện thực hiện tối ưu để phân chia, tinh chế La, Nd và Pr bằng phương pháp chiết lỏng - lỏng với các tác nhân chiết, hệ chiết khác nhau. Từ đó đề xuất sơ đồ của quy trình xử lý tinh quặng Basnezit Đông Pao có tính khả thi, có hiệu quả công nghiệp và tinh chế 
653 |a Hoá học 
653 |a Hoá vô cơ 
653 |a Lantan 
653 |a Neođim 
653 |a Nguyên tố đất hiếm 
653 |a Praseođim 
653 |a Tinh quặng Đông Pao 
653 |a Xeri 
653 |a Đất hiếm 
700 1 |a Lê, Bá Thuận,  |e Người hướng dẫn 
700 1 |a Vũ, Đăng Độ,  |d 1941-,  |e Người hướng dẫn 
942 |c LV 
999 |c 1753  |d 1753 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 546_410000000000000  |7 0  |9 15657  |a DL  |b DL  |c DL_LV  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 546.41   |p LV001421  |r 2014-07-12  |w 2014-07-12  |y LV