Dịch vụ giúp việc gia đình và tác động của nó tới gia đình : nghiên cứu trường hợp ở phường Kim Liên, quận Đống Đa Hà Nội Luận văn ThS Xã hội học : 5.01.09 /
Mô tả và phân tích các loại hình dịch vụ giúp việc đang tồn tại, vai trò của nó và nêu rõ cơ sở pháp lý của dịch vụ giúp việc gia đình. Phân tích thông tin về nhu cầu của gia đình đối với dịch vụ giúp việc gia đình. Làm rõ thực trạng và phân tích những thông tin về cách thức hoạt động và khả năng đá...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHKHXH & NV,
2005
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01817nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000060262 | ||
005 | 20150529105053.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU050069548 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 302.3 | ||
090 | |a 302.3 |b LE-N 2005 | ||
100 | 1 | |a Lê, Việt Nga | |
245 | 1 | 0 | |a Dịch vụ giúp việc gia đình và tác động của nó tới gia đình : |b nghiên cứu trường hợp ở phường Kim Liên, quận Đống Đa Hà Nội Luận văn ThS Xã hội học : 5.01.09 / |c Lê Việt Nga ; Nghd. : PGS.TS. Lê Thị Quý |
260 | |a H. : |b ĐHKHXH & NV, |c 2005 | ||
300 | |a 122 tr. + |e Đĩa mềm; Tóm tắt | ||
520 | |a Mô tả và phân tích các loại hình dịch vụ giúp việc đang tồn tại, vai trò của nó và nêu rõ cơ sở pháp lý của dịch vụ giúp việc gia đình. Phân tích thông tin về nhu cầu của gia đình đối với dịch vụ giúp việc gia đình. Làm rõ thực trạng và phân tích những thông tin về cách thức hoạt động và khả năng đáp ứng của các trung tâm môi giới dịch vụ gia đình ở Hà Nội. Phân tích những khó khăn và thuận lợi của các gia đình, những tác động của dịch vụ giúp việc gia đình đến sự phát triển của gia đình. Đưa ra những khuyến nghị có tính chất khả thi | ||
653 | |a Dịch vụ việc làm | ||
653 | |a Gia đình | ||
653 | |a Người giúp việc | ||
653 | |a Người lao động | ||
653 | |a Việc làm | ||
700 | 1 | |a Lê, Thị Quý, |d 1950-, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1749 |d 1749 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 302_300000000000000 |7 0 |9 15653 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 302.3 |p LV001417 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |