Phương thức biểu hiện hành vi từ chối lời cầu khiến trong tiếng Anh: Liên hệ với tiếng Việt : Luận án TS Ngôn ngữ học: 5.04.08 /

Nghiên cứu và xác định các phương thức, phương tiện biểu hiện hành vi từ chối lời cầu khiến và phân biệt hành vi từ chối với một số hành vi ngôn ngữ khác, đối chiếu các phương thức biểu hiện hành vi từ chối lời cầu khiến trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ đó nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến hành v...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả chính: Trần, Chi Mai
Đồng tác giả: Hoàng, Trọng Phiến, 1934-, (Người hướng dẫn), Nguyễn, Hồng Cổn, 1956-, (Người hướng dẫn)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐHKHXH & NV, 2005
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01837nam a2200277 4500
001 dlc000060239
005 20150529105052.0
008 101207 000 0 eng d
035 |a VNU050069525 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 425 
090 |a 425  |b TR-M 2005 
100 1 |a Trần, Chi Mai 
245 1 0 |a Phương thức biểu hiện hành vi từ chối lời cầu khiến trong tiếng Anh: Liên hệ với tiếng Việt :  |b Luận án TS Ngôn ngữ học: 5.04.08 /  |c Trần Chi Mai ; Nghd. : GS. TS. Hoàng Trọng Phiến, TS. Nguyễn Hồng Cổn 
260 |a H. :  |b ĐHKHXH & NV,  |c 2005 
300 |a 211 tr. +  |e Đĩa CD - Rom; Tóm tắt 
520 |a Nghiên cứu và xác định các phương thức, phương tiện biểu hiện hành vi từ chối lời cầu khiến và phân biệt hành vi từ chối với một số hành vi ngôn ngữ khác, đối chiếu các phương thức biểu hiện hành vi từ chối lời cầu khiến trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ đó nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi từ chối lời cầu khiến trong hai ngôn ngữ và việc sử dụng hành vi từ chối trong giao tiếp giữa người nói bản ngữ và người nói phi bản ngữ. Góp phần nghiên cứu sâu hơn về giao tiếp ngôn ngữ dưới góc độ văn hóa và giao thoa văn hóa thuộc phạm vi hành vi từ chối 
653 |a Câu cầu khiến 
653 |a Ngôn ngữ 
653 |a Tiếng Anh 
700 1 |a Hoàng, Trọng Phiến,  |d 1934-,  |e Người hướng dẫn 
700 1 |a Nguyễn, Hồng Cổn,  |d 1956-,  |e Người hướng dẫn 
942 |c LV 
999 |c 1743  |d 1743 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 425_000000000000000  |7 0  |9 15647  |a DL  |b DL  |c DL_LV  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 425   |p LV001411  |r 2014-07-12  |w 2014-07-12  |y LV