Nguyên cứu so sánh thành ngữ tục ngữ về lời ăn tiếng nói trong tiếng Việt và tiếng Nhật : Luận văn ThS Lý luận Ngôn ngữ : 5.04.08 /

Nêu một số yếu tố văn hóa lịch sử ảnh hưởng đến thành ngữ, tục ngữ Việt Nam và Nhật Bản, đặc biệt thành ngữ, tục ngữ với chủ đề nói năng. Trình bày những nét tương đồng về hình thức cấu trúc đối xứng, cấu trúc so sánh; và những nét khác biệt về hình thức cấu trúc : đối xứng về bằng trắc, các đặc điể...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả chính: Nguyễn, Thị Đăng Thu
Đồng tác giả: Nguyễn, Quang Hồng, (Người hướng dẫn)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐHKHXH & NV, 2005
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 02004nam a2200289 4500
001 dlc000060151
005 20150529105052.0
008 101207 000 0 eng d
035 |a VNU050069434 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 495 
090 |a 495  |b NG-T 2005 
100 1 |a Nguyễn, Thị Đăng Thu 
245 1 0 |a Nguyên cứu so sánh thành ngữ tục ngữ về lời ăn tiếng nói trong tiếng Việt và tiếng Nhật :  |b Luận văn ThS Lý luận Ngôn ngữ : 5.04.08 /  |c Nguyễn Thị Đăng Thu ; Nghd. GS.TSKH. Nguyễn Quang Hồng 
260 |a H. :  |b ĐHKHXH & NV,  |c 2005 
300 |a 113 tr. 
520 |a Nêu một số yếu tố văn hóa lịch sử ảnh hưởng đến thành ngữ, tục ngữ Việt Nam và Nhật Bản, đặc biệt thành ngữ, tục ngữ với chủ đề nói năng. Trình bày những nét tương đồng về hình thức cấu trúc đối xứng, cấu trúc so sánh; và những nét khác biệt về hình thức cấu trúc : đối xứng về bằng trắc, các đặc điểm về vần trong thành ngữ, tục ngữ theo chủ đề nói năng Việt - Nhật.. Đồng thời trình bày những nhận xét về nội dung ý nghĩa của thành ngữ, tục ngữ theo chủ đề lời ăn tiếng nói Việt - Nhật. Qua đó thấy được giá trị văn hóa được tích lũy, bảo tồn trong vốn thành ngữ, tục ngữ của hai dân tộc, thể hiện qua thái độ hành xử trong văn hóa ngôn giao. Giúp cho việc học tiếng và giảng dạy hai ngôn ngữ Việt - Nhật tốt hơn 
653 |a Ngôn ngữ học 
653 |a Thành ngữ 
653 |a Tiếng Nhật 
653 |a Tiếng Việt 
653 |a Tục ngữ 
700 1 |a Nguyễn, Quang Hồng,  |e Người hướng dẫn 
942 |c LV 
999 |c 1736  |d 1736 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 495_000000000000000  |7 0  |9 15640  |a DL  |b DL  |c DL_LV  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 495   |p LV001404  |r 2014-07-12  |w 2014-07-12  |y LV