Khảo sát khả năng tạo nghĩa tình thái của các trạng từ tiếng Anh và khả năng chuyển dịch tương đương sang tiếng Việt : Luận văn ThS Lý luận ngôn ngữ : 5.04.08 /
Tổng hợp và xác lập lại các tiểu loại trạng từ trong tiếng Anh một cách cụ thể có kèm theo sự giải thích về ý nghĩa tình thái mà chúng biểu thị. Phân loại các trạng từ theo ý nghĩa - chức năng xét trong mối quan hệ của nó đối với nội dung mệnh đề và tình huống giao tiếp. Trên cơ sở đó phân chia chún...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHKHXH & NV,
2005
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01675nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000060102 | ||
005 | 20150529105052.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU050069383 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 425 | ||
090 | |a 425 |b HO-H 2005 | ||
100 | 1 | |a Hồ, Thị Thanh Huyền | |
245 | 1 | 0 | |a Khảo sát khả năng tạo nghĩa tình thái của các trạng từ tiếng Anh và khả năng chuyển dịch tương đương sang tiếng Việt : |b Luận văn ThS Lý luận ngôn ngữ : 5.04.08 / |c Hồ Thị Thanh Huyền ; Nghd. : GS.TS. Hoàng Trọng Phiến |
260 | |a H. : |b ĐHKHXH & NV, |c 2005 | ||
300 | |a 167 tr. + |e Đĩa mềm | ||
520 | |a Tổng hợp và xác lập lại các tiểu loại trạng từ trong tiếng Anh một cách cụ thể có kèm theo sự giải thích về ý nghĩa tình thái mà chúng biểu thị. Phân loại các trạng từ theo ý nghĩa - chức năng xét trong mối quan hệ của nó đối với nội dung mệnh đề và tình huống giao tiếp. Trên cơ sở đó phân chia chúng theo các phạm trù của tình thái nhận thức. Đồng thời tổng hợp khả năng chuyển dịch tương đương đối với mỗi nhóm trạng từ sang tiếng Việt | ||
653 | |a Nghĩa tình thái | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Tiếng Việt | ||
653 | |a Trạng từ | ||
700 | 1 | |a Hoàng, Trọng Phiến, |d 1934-, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1728 |d 1728 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 425_000000000000000 |7 0 |9 15632 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 425 |p LV001396 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |