Phát triển hợp tác xã trên địa bàn tỉnh Hải Dương trong giai đoạn hiện nay /
Sự cần thiết phát triển hợp tác xã (HTX) trong nền kinh tế thị trường (KTTT) định hướng xã hội chủ nghĩa (XHCN), đặc điểm của HTX trong nền định hướng XHCN. Thực trạng kinh tế HTX ở Hải Dương trong thời gian vừa qua. Đánh giá chung về những kết quả đạt được và những khó khăn, tồn tại cần giải quyế...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Trung tâm đào tạo, bồi dưỡng giảng viên lý luận chính trị,
2004
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01909nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000059185 | ||
005 | 20150529105049.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU050068421 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 334.6 | ||
090 | |a 334.6 |b TA-N 2004 | ||
100 | 1 | |a Tạ ,Thị Thúy Ngân | |
245 | 1 | 0 | |a Phát triển hợp tác xã trên địa bàn tỉnh Hải Dương trong giai đoạn hiện nay / |c Tạ Thị Thúy Ngân ; Nghd. : PGS.TS. Trần Quang Lâm |
260 | |a H. : |b Trung tâm đào tạo, bồi dưỡng giảng viên lý luận chính trị, |c 2004 | ||
300 | |a 112 tr. | ||
520 | |a Sự cần thiết phát triển hợp tác xã (HTX) trong nền kinh tế thị trường (KTTT) định hướng xã hội chủ nghĩa (XHCN), đặc điểm của HTX trong nền định hướng XHCN. Thực trạng kinh tế HTX ở Hải Dương trong thời gian vừa qua. Đánh giá chung về những kết quả đạt được và những khó khăn, tồn tại cần giải quyết nhằm phát triển và nâng cao hiệu quả của các HTX trên địa bàn Hải Dương trong nền kinh tế thị trường định hướng XHCN. Quan điểm, mục tiêu, phương hướng và các giải pháp cơ bản nhằm đổi mới, phát triển và nâng cao hiệu quả hoạt động của HTX trên địa bàn tỉnh Hải Dương trong thời gian tới. Luận văn làm rõ hơn tính tất yếu, vai trò của HTX trong nền KTTT ở nước ta hiện nay | ||
653 | |a Hải dương | ||
653 | |a Hợp tác xã | ||
653 | |a Nền kinh tế thị trường | ||
653 | |a Phát triển kinh tế | ||
700 | 1 | |a Trần, Quang Lâm, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1673 |d 1673 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 334_600000000000000 |7 0 |9 15577 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 334.6 |p LV001341 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |