Về các kỹ thuật phân cụm dữ liệu trong data mining /

Tổng quan về lĩnh vực data mining, chỉ ra các giai đoạn thực hiện trong quá trình khám phá tri thức.Trình bày các kỹ thuật dạng dữ liệu thường được sử dụng trong data mining. Giới thiệu về phân cụm dữ liệu (PCDL) và các tiếp cận. Đi sâu phân tích các vấn đề cơ bản và ý nghĩa cũng như những kỹ thuật...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả chính: Hoàng, Hải Xanh
Đồng tác giả: Hoàng, Xuân Huấn, 1954-, (Người hướng dẫn)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐHCN, 2005
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01960nam a2200265 4500
001 dlc000055772
005 20150529105046.0
008 101207 000 0 eng d
035 |a VNU050064937 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 005.74 
090 |a 005.74  |b HO-X 2005 
100 1 |a Hoàng, Hải Xanh 
245 1 0 |a Về các kỹ thuật phân cụm dữ liệu trong data mining /  |c Hoàng Hải Xanh ; Nghd. : TS. Hoàng Xuân Huấn 
260 |a H. :  |b ĐHCN,  |c 2005 
300 |a 95 tr. +  |e Đĩa mềm 
520 |a Tổng quan về lĩnh vực data mining, chỉ ra các giai đoạn thực hiện trong quá trình khám phá tri thức.Trình bày các kỹ thuật dạng dữ liệu thường được sử dụng trong data mining. Giới thiệu về phân cụm dữ liệu (PCDL) và các tiếp cận. Đi sâu phân tích các vấn đề cơ bản và ý nghĩa cũng như những kỹ thuật tiếp cận trong trong PCDL. Nêu các thuật toán PCDL điển hình, ưu nhược điểm, yêu cầu đặt ra cho việc tạo dựng thuật toán PCDL. Khảo cứu về áp dụng các kỹ thuật cụm mờ FCM dựa trên lược đồ thuật toán k-means. Đi sâu khảo cứu thuật toán cụm phân hoạch áp tập dữ lệu có kiểu hỗn hợp giữa thuộc tính số và thuộc tính hạng mục Trên cơ sở phân tích thuật toán k-prototypes tuần tự, tác giả đề xuất thuật toán song song cho thuật toán k-prototypes, so sánh hiệu quả của giải pháp song song với thuật toán tuần tự k-prototypes 
653 |a Công nghệ thông tin 
653 |a Cơ sở dữ liệu 
653 |a Phân cụm dữ liệu 
700 1 |a Hoàng, Xuân Huấn,  |d 1954-,  |e Người hướng dẫn 
942 |c LV 
999 |c 1618  |d 1618 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 005_740000000000000  |7 0  |9 15522  |a DL  |b DL  |c DL_LV  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 005.74   |p LV001286  |r 2014-07-12  |w 2014-07-12  |y LV