Văn học dân gian Việt Nam /
Là giáo trình cơ sở của bộ môn văn học dân gian được viết dưới dạng tinh giản và phù hợp với tư duy của sinh viên, về cơ bản giáo trình này được xây dựng trên nề tảng các bộ giáo trình về văn học dân gian của các giáo sư Đinh Gia Khánh, Chu Xuân...
Lưu vào:
Đồng tác giả: | , , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
1996
|
Phiên bản: | In lần 2 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 03144nam a2200469 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000000010 | ||
005 | 20150529103746.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU970000010 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 398.209597 |2 14 | ||
090 | |a 398.209597 |b VAN 1996 | ||
095 | |a KV(075) | ||
245 | 0 | 0 | |a Văn học dân gian Việt Nam / |c Cb. : Lê Chí Quế |
250 | 0 | 0 | |a In lần 2 |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 1996 | ||
300 | |a 279 tr. | ||
520 | |a Là giáo trình cơ sở của bộ môn văn học dân gian được viết dưới dạng tinh giản và phù hợp với tư duy của sinh viên, về cơ bản giáo trình này được xây dựng trên nề tảng các bộ giáo trình về văn học dân gian của các giáo sư Đinh Gia Khánh, Chu Xuân | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Văn học Việt Nam | ||
653 | |a Văn học dân gian | ||
700 | 1 | |a Lê, Chí Quế, |d 1945-, |e Chủ biên | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Hùng Vĩ, |d 1956- | |
700 | 1 | |a Võ, Quang Nhơn, |d 1929- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 16 |d 16 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 398_209597000000000 |7 0 |9 99 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 398.209597 |p GT000008 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 398_209597000000000 |7 0 |9 100 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 398.209597 |p GT003324 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 398_209597000000000 |7 0 |9 101 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 398.209597 |p GT006640 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 398_209597000000000 |7 0 |9 102 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 398.209597 |p GT009956 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 398_209597000000000 |7 0 |9 103 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 398.209597 |p GT013272 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 398_209597000000000 |7 0 |9 104 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 398.209597 |p GT016588 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 398_209597000000000 |7 0 |9 105 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 398.209597 |p GT019904 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 398_209597000000000 |7 0 |9 106 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 398.209597 |p GT023220 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 398_209597000000000 |7 0 |9 107 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 398.209597 |p GT026536 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 398_209597000000000 |7 0 |9 108 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 398.209597 |p GT029852 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 398_209597000000000 |7 0 |9 109 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 398.209597 |p TK000008 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 398_209597000000000 |7 0 |9 110 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 398.209597 |p TK001008 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 398_209597000000000 |7 0 |9 111 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 398.209597 |p TK002008 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 398_209597000000000 |7 0 |9 112 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 398.209597 |p TK003008 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |