Tối ưu hoá lớp các thông tin có cấu trúc dạng cây nhị nguyên 1 và N chiều với thông tin chứa ở lá trên tập khoá hữu hạn bằng mô hình xử lý song song /
Luận văn đã xây dựng thuật toán phân rã lớp thông tin có cấu trúc dạng cây nhị phân một chiều tối ưu với thông tin chứa ở lá trên tập khoá hữu hạn. Xây dựng chương trình mô phỏng thuật toán phân rã. Luận văn cũng đã tổng quát hoá thuật toán phân rã cho lớp các thông tin có cấu trúc dạng cây nhị phân...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Khoa Công nghệ,
2004
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01825nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000053145 | ||
005 | 20150529105033.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU040062146 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 005.4 | ||
090 | |a 005.7 |b TR-H 2004 | ||
094 | |a 32.973.233-018 | ||
100 | 1 | |a Trần, Thị Ngọc Hà | |
245 | 1 | 0 | |a Tối ưu hoá lớp các thông tin có cấu trúc dạng cây nhị nguyên 1 và N chiều với thông tin chứa ở lá trên tập khoá hữu hạn bằng mô hình xử lý song song / |c Trần Thị Ngọc Hà ; Nghd. : PGS.TS. Đỗ Đức Giáo |
260 | |a H. : |b Khoa Công nghệ, |c 2004 | ||
300 | |a 109 tr. + |e Đĩa CD | ||
520 | |a Luận văn đã xây dựng thuật toán phân rã lớp thông tin có cấu trúc dạng cây nhị phân một chiều tối ưu với thông tin chứa ở lá trên tập khoá hữu hạn. Xây dựng chương trình mô phỏng thuật toán phân rã. Luận văn cũng đã tổng quát hoá thuật toán phân rã cho lớp các thông tin có cấu trúc dạng cây nhị phân n chiều với thông tin chứa ở lá trên tập khoá hữu hạn. Đưa ra các qui tắc dẫn xuất và hệ tiền đề của cây nhị phân một chiều và n chiều cũng như các tính chất, các định lý cho phép kiểm tra tính tương đương giữa các cây nhị phân | ||
653 | |a Cây nhị phân một chiều | ||
653 | |a Cây nhị phân n chiều | ||
653 | |a Công nghệ thông tin | ||
653 | |a Thuật toán phân rã | ||
700 | 1 | |a Đỗ, Đức Giáo, |d 1946-, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1412 |d 1412 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_400000000000000 |7 0 |9 15316 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005.4 |p LV001080 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |