Một số vấn đề lý thuyết và ứng dụng của cơ sở dữ liệu mờ /
Luận án giới thiệu tổng quan về các mô hình cơ sở dữ liệu mờ, một số kết quả nghiên cứu tiêu biểu về cơ sở dữ liệu mờ. Xây dựng khái niệm phụ thuộc hàm mờ với lượng từ ngôn ngữ, hệ tiên đề suy dẫn cho các phụ thuộc này. Trình bày những kết quả về phát hiện tri thức dữ liệu mờ : Xây dựng công thức đá...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHKHTN,
2004
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01795nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000052307 | ||
005 | 20150529105031.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU040061299 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 519 | ||
090 | |a 519 |b TR-T 2004 | ||
094 | |a 22.19 | ||
100 | 1 | |a Trần, Thiên Thành | |
245 | 1 | 0 | |a Một số vấn đề lý thuyết và ứng dụng của cơ sở dữ liệu mờ / |c Trần Thiên Thành ; Nghd. : PGS.TS. Hồ Thuần, GS.TS. Đặng Huy Ruận |
260 | |a H. : |b ĐHKHTN, |c 2004 | ||
300 | |a 140 tr. + |e CD - Rom | ||
520 | |a Luận án giới thiệu tổng quan về các mô hình cơ sở dữ liệu mờ, một số kết quả nghiên cứu tiêu biểu về cơ sở dữ liệu mờ. Xây dựng khái niệm phụ thuộc hàm mờ với lượng từ ngôn ngữ, hệ tiên đề suy dẫn cho các phụ thuộc này. Trình bày những kết quả về phát hiện tri thức dữ liệu mờ : Xây dựng công thức đánh giá độ tin cậy của các luật tổng kết dữ liệu, xây dựng các thuật toán tính toán và kiểm tra độ tin cậy các dạng luật với ngưỡng cho trước; xây dựng thuật toán phát hiện tri thức từ dữ liệu mờ theo mẫu dựa vào sự phân cấp của các yếu tố mờ | ||
653 | |a Cơ sở dữ liệu mờ | ||
653 | |a Hàm mờ | ||
653 | |a Toán học tính toán | ||
653 | |a Toán học ứng dụng | ||
700 | 1 | |a Hồ, Thuần, |e Người hướng dẫn | |
700 | 1 | |a Đặng, Huy Ruận, |d 20/02/1939-, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1390 |d 1390 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_000000000000000 |7 0 |9 15294 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519 |p LV001058 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |