Trạng ngữ phương thức, trạng ngữ so sánh và trạng ngữ điều kiện trong tiếng Anh (Có đối chiếu với tiếng Việt) : Luận văn ThS Lý luận ngôn ngữ : 5.04.08 /
Trình bày các khái niệm về cấu trúc câu trong tiếng Anh, khái niệm trạng ngữ, chức năng, vị trí của trạng ngữ, các loại trạng ngữ trong tiếng Anh. Khái niệm trạng ngữ và các loại trạng ngữ trong tiếng Việt. Dựa trên nghiên cứu về thành phần trạng ngữ của các nhà ngôn ngữ học, luận văn đã thống kê, p...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHKHXH & NV,
2004
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01836nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000052261 | ||
005 | 20150529105030.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU040061253 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 425 | ||
090 | |a 425 |b TR-C 2004 | ||
094 | |a 81.432.1 | ||
100 | 1 | |a Trần, Thị Kim Chi | |
245 | 1 | 0 | |a Trạng ngữ phương thức, trạng ngữ so sánh và trạng ngữ điều kiện trong tiếng Anh (Có đối chiếu với tiếng Việt) : |b Luận văn ThS Lý luận ngôn ngữ : 5.04.08 / |c Trần Thị Kim Chi ; Nghd. : GS.TS. Hoàng Trọng Tấn |
260 | |a H. : |b ĐHKHXH & NV, |c 2004 | ||
300 | |a 150 tr. + |e Đĩa mềm, tư liệu | ||
520 | |a Trình bày các khái niệm về cấu trúc câu trong tiếng Anh, khái niệm trạng ngữ, chức năng, vị trí của trạng ngữ, các loại trạng ngữ trong tiếng Anh. Khái niệm trạng ngữ và các loại trạng ngữ trong tiếng Việt. Dựa trên nghiên cứu về thành phần trạng ngữ của các nhà ngôn ngữ học, luận văn đã thống kê, phân loại trên 1700 câu có thành phần trạng ngữ trong tiếng Anh và tiếng Việt, tập trung phân tích, so sánh, đối chiếu trạng ngữ phương thức, trạng ngữ so sánh và trạng ngữ điều kiện. Từ đó tìm ra những điểm tương đồng và khác biệt trong thành phần trạng ngữ của hai ngôn ngữ này | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Tiếng Việt | ||
653 | |a Trạng ngữ | ||
700 | 1 | |a Hoàng, Trọng Phiến, |d 1934-, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1383 |d 1383 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 425_000000000000000 |7 0 |9 15287 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 425 |p LV001051 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |