Thi pháp đồng dao và mối quan hệ với thơ thiếu nhi : Luận án TS Văn học dân gian : 5.04.07 /

Luận án nêu một số vấn đề lý luận chung về thi pháp và thi pháp văn học dân gian. Đi sâu nghiên cứu thi pháp đồng dao: về thể thơ, kết cấu và ngôn ngữ đồng dao dưới ánh sáng thi pháp học. Nghiên cứu mối quan hệ giữa thi pháp đồng dao và thơ thiếu nhi. Những hình thức biểu hiện của đồng dao trong thơ...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả chính: Chu, Thị Hà Thanh
Đồng tác giả: Nguyễn, Xuân Kính, (Người hướng dẫn), Nguyễn, Xuân Đức, (Người hướng dẫn)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐHKHXH & NV, 2004
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01973nam a2200313 4500
001 dlc000052218
005 20150529105030.0
008 101207 000 0 eng d
035 |a VNU040061210 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 398.809 597 
090 |a 398.809 597  |b CH-T 2004 
094 |a 82.3(1) 
100 1 |a Chu, Thị Hà Thanh 
245 1 0 |a Thi pháp đồng dao và mối quan hệ với thơ thiếu nhi :  |b Luận án TS Văn học dân gian : 5.04.07 /  |c Chu Thị Hà Thanh ; Nghd. : GS.TS. Nguyễn Xuân Kính, TS. Nguyễn Xuân Đức 
260 |a H. :  |b ĐHKHXH & NV,  |c 2004 
300 |a 213 tr. +  |e Tóm tắt+CD ROM 
520 |a Luận án nêu một số vấn đề lý luận chung về thi pháp và thi pháp văn học dân gian. Đi sâu nghiên cứu thi pháp đồng dao: về thể thơ, kết cấu và ngôn ngữ đồng dao dưới ánh sáng thi pháp học. Nghiên cứu mối quan hệ giữa thi pháp đồng dao và thơ thiếu nhi. Những hình thức biểu hiện của đồng dao trong thơ thiếu nhi: thể thơ, vần, nhịp, kết cấu, ngôn ngữ và một số hình ảnh nghệ thuật. Khẳng định về mặt lý thuyết về mối quan hệ giữa văn học dân gian và văn học viết. Giúp người đọc tiếp xúc với cái hay cái đẹp của một mảng văn hóa truyền thống và văn hoá hiện đại của người Việt; tập trung vào đồng dao cổ truyền của người Việt 
653 |a Thi pháp 
653 |a Thơ thiếu nhi 
653 |a Văn học Việt Nam 
653 |a Văn học dân gian 
653 |a Đồng dao 
700 1 |a Nguyễn, Xuân Kính,  |e Người hướng dẫn 
700 1 |a Nguyễn, Xuân Đức,  |e Người hướng dẫn 
942 |c LV 
999 |c 1379  |d 1379 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 398_809000000000000_597  |7 0  |9 15283  |a DL  |b DL  |c DL_LV  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 398.809 597   |p LV001047  |r 2014-07-12  |w 2014-07-12  |y LV