Đặc tả, kiểm chứng hình thức và ứng dụng trong cơ sở dữ liệu thời gian thực /
Trình bày khái niệm cơ bản trong cơ sở dữ liệu (CSDL), CSDL thời gian thực; Trình bày về cú pháp ngữ nghĩa, hệ thống chứng minh của logic khoảng và logic tính khoảng. Chứng minh một số định lý làm cơ sở cho việc xây dựng và phát triển mô hình hình thức cũng như đặc tả và kiểm chứng hình thức trong...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQG,
2004
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01948nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000052010 | ||
005 | 20150529105027.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU040061001 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 519 | ||
090 | |a 519 |b HO-H 2004 | ||
094 | |a 22.19 | ||
100 | 1 | |a Hồ, Văn Hương | |
245 | 1 | 0 | |a Đặc tả, kiểm chứng hình thức và ứng dụng trong cơ sở dữ liệu thời gian thực / |c Hồ Văn Hương; Nghd.: PGS TS Đoàn Văn Ban, PGS TS Nguyễn Hữu Ngự |
260 | |a H. : |b ĐHQG, |c 2004 | ||
300 | |a 103 tr. | ||
520 | |a Trình bày khái niệm cơ bản trong cơ sở dữ liệu (CSDL), CSDL thời gian thực; Trình bày về cú pháp ngữ nghĩa, hệ thống chứng minh của logic khoảng và logic tính khoảng. Chứng minh một số định lý làm cơ sở cho việc xây dựng và phát triển mô hình hình thức cũng như đặc tả và kiểm chứng hình thức trong CSDL thời gian thực. Xây dựng mô hình của hệ thống CSDL thời gian thực trong logic tính khoảng. Đưa ra một đặc tả điều kiện đúng cho thực hiện song song của hệ thống giao tác trong CSDL thời gian thực. Phát triển phương pháp luận để đặc tả và kiểm chứng hình thức giao thức điều khiển tương tranh trong CSDL thời gian thực. Từ các kết qủa nghiên cứu đã ứng dụng các giao thức vào hệ thống điều khiển giao thông hàng không | ||
653 | |a Cơ sở dữ liệu thời gian | ||
653 | |a Lôgic tính toán | ||
653 | |a Toán học tính toán | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Hữu Ngự, |e Người hướng dẫn | |
700 | 1 | |a Đoàn, Văn Ban, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1349 |d 1349 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_000000000000000 |7 0 |9 15253 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519 |p LV001017 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |