Xoá đói giảm nghèo ở vùng dân tộc thiểu số Việt Nam thực trạng và giải pháp /
Trình bày cơ sở lý luận và thực tiễn về nghèo đói và xoá đói giảm nghèo. Vấn đề nghèo đói trên thế giới và nguyên nhân dẫn đến nghèo đói. Nêu kinh nghiệm của một số quốc gia trên thế giới về thực hiện xoá đói giảm nghèo. Thực trạng đói nghèo ở Việt Nam và công tác xoá đói giảm nghèo ở vùng dân tộc t...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Khoa Kinh tế,
2004
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01894nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000051995 | ||
005 | 20150529105026.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU040060986 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 339.46 | ||
090 | |a 339.46 |b LE-T 2004 | ||
094 | |a 60.556.6 | ||
100 | 1 | |a Lê, Ngọc Thanh | |
245 | 0 | 0 | |a Xoá đói giảm nghèo ở vùng dân tộc thiểu số Việt Nam thực trạng và giải pháp / |c Lê Ngọc Thanh ; Nghd. : PGS.TS. Nguyễn Cúc |
260 | |a H. : |b Khoa Kinh tế, |c 2004 | ||
300 | |a 125 tr. | ||
520 | |a Trình bày cơ sở lý luận và thực tiễn về nghèo đói và xoá đói giảm nghèo. Vấn đề nghèo đói trên thế giới và nguyên nhân dẫn đến nghèo đói. Nêu kinh nghiệm của một số quốc gia trên thế giới về thực hiện xoá đói giảm nghèo. Thực trạng đói nghèo ở Việt Nam và công tác xoá đói giảm nghèo ở vùng dân tộc thiểu số nước ta từ năm 1992 đến nay. Phân tích những lợi thế và thách thức của vùng dân tộc thiểu số trong xoá đói giảm nghèo. Kiến nghị định hướng và các mục tiêu theo vùng lãnh thổ, theo nhóm hàng hoá dịch vụ và theo lĩnh vực, đồng thời đưa ra một số giải pháp về chính sách xã hội, về kinh tế và bảo vệ môi trường để thực hiện có hiệu quả công tác xoá đói giảm nghèo ở Việt Nam | ||
653 | |a Dân tộc thiểu số | ||
653 | |a Kinh tế | ||
653 | |a Nghèo đói | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a Xoá đói giảm nghèo | ||
700 | |a Nguyễn, Cúc, |e Người hướng dẫn | ||
942 | |c LV | ||
999 | |c 1335 |d 1335 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 339_460000000000000 |7 0 |9 15239 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 339.46 |p LV001003 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |