Xoá đói giảm nghèo ở Việt Nam : thực trạng và giải pháp /
Dưới góc độ kinh tế chính trị, đề tài tập trung nghiên cứu những vấn đề lý luận về đói nghèo và xoá đói giảm nghèo cũng như kinh nghiệm về lĩnh vực này của các nước trên thế giới. Phân tích thực trạng đói nghèo và xoá đói giảm nghèo ở Việt Nam trong tiến trình tăng trưởng kinh tế từ năm 1991 đến nay...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Khoa Kinh tế,
2004
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01779nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000045922 | ||
005 | 20150529105024.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU040054834 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 339.460 959 7 | ||
090 | |a 339.46 |b HO-H 2004 | ||
094 | |a 16 | ||
100 | 1 | |a Hoàng Triều Hoa | |
245 | 0 | 0 | |a Xoá đói giảm nghèo ở Việt Nam : thực trạng và giải pháp / |c Hoàng Triều Hoa ; Nghd. : PGS.TS. Phạm Văn Dũng |
260 | |a H. : |b Khoa Kinh tế, |c 2004 | ||
300 | |a 82 tr. | ||
520 | |a Dưới góc độ kinh tế chính trị, đề tài tập trung nghiên cứu những vấn đề lý luận về đói nghèo và xoá đói giảm nghèo cũng như kinh nghiệm về lĩnh vực này của các nước trên thế giới. Phân tích thực trạng đói nghèo và xoá đói giảm nghèo ở Việt Nam trong tiến trình tăng trưởng kinh tế từ năm 1991 đến nay. Đưa ra một số chính sách xoá đói giảm nghèo chủ yếu, những thành tựu và thách thức của công tác xoá đói giảm nghèo. Đề xuất những quan điểm và các giải pháp tạo môi trường, hỗ trợ, điều tiết về kinh tế xã hội, nhằm giải quyết tốt hơn tình trạng đói nghèo ở nước ta trong tình hình hiện nay | ||
653 | |a Kinh tế chính trị | ||
653 | |a Người nghèo | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a Xoá đói giảm nghèo | ||
653 | |a Đói nghèo | ||
700 | |a Phạm, Văn Dũng, |d 1957-, |e Người hướng dẫn | ||
942 | |c LV | ||
999 | |c 1319 |d 1319 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 339_460000000000000_959_7 |7 0 |9 15223 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 339.460 959 7 |p LV000987 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |