Nghiên cứu, đánh giá điều kiện sinh thái cảnh quan phục vụ định hướng phát triển cây công nghiệp dài ngày và cây ăn quả khu vực Hữu Lũng - tỉnh Lạng Sơn /
Trình bày cơ sở lý luận và phương pháp nghiên cứu cảnh quan phục vụ định hướng phát triển nông nghiệp khu vực Hữu Lũng. Nghiên cứu đặc điểm các nhân tố hình thành và sự phân hoá cảnh quan để đánh giá, phân hạng mức độ thích nghi sinh thái của các dạng cảnh quan đối với cây công nghiệp dài ngày và câ...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
2003
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01794nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000045330 | ||
005 | 20150529105020.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU040054231 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 577 | ||
090 | |a 577 |b PH-T 2003 | ||
094 | |a 28.09 | ||
100 | 1 | |a Phạm, Quang Tuấn, |d 1962- | |
245 | 1 | 0 | |a Nghiên cứu, đánh giá điều kiện sinh thái cảnh quan phục vụ định hướng phát triển cây công nghiệp dài ngày và cây ăn quả khu vực Hữu Lũng - tỉnh Lạng Sơn / |c Phạm Quang Tuấn ; Nghd.: PGS.TS. Nguyễn Cao Huần, PGS.TS. Trương Quang Hải |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 2003 | ||
300 | |a 176 tr. | ||
520 | |a Trình bày cơ sở lý luận và phương pháp nghiên cứu cảnh quan phục vụ định hướng phát triển nông nghiệp khu vực Hữu Lũng. Nghiên cứu đặc điểm các nhân tố hình thành và sự phân hoá cảnh quan để đánh giá, phân hạng mức độ thích nghi sinh thái của các dạng cảnh quan đối với cây công nghiệp dài ngày và cây ăn quả. Đề ra một số định hướng sử dụng hợp lý lãnh thổ Hữu Lũng đối với cây cà phê chè, vải, na, nhãn | ||
653 | |a Cây công nghiệp dài ngày | ||
653 | |a Cây ăn quả | ||
653 | |a Hữu Lũng | ||
653 | |a Lạng Sơn | ||
653 | |a Môi trường cảnh quan | ||
653 | |a Điều kiện sinh thái | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Cao Huần, |d 1952-, |e Người hướng dẫn | |
700 | 1 | |a Trương, Quang Hải, |d 1952-, |e Người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 1274 |d 1274 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 577_000000000000000 |7 0 |9 15178 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 577 |p LV000942 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |