Một số vấn đề lý luận và thực tiễn về đổi mới cơ cấu tổ chức của chính phủ ở Việt Nam trong giai đoạn hiện nay /
Trình bày những vấn đề lý luận cơ bản và khái quát thực trạng tổ chức chính phủ Việt Nam qua các giai đoạn lịch sử. Phân tích thực trạng pháp luật Việt Nam về tổ chức của chính phủ. Đề xuất một số giải pháp nhằm đổi mới cơ cấu chính phủ : xác định lại chức năng và nhiệm vụ của Chính phủ trong điều k...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Khoa Luật,
2003
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01919nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000044497 | ||
005 | 20150529105017.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU040053297 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 342.597 | ||
090 | |a 342.597 |b NG-H 2003 | ||
094 | |a 67.69(1) | ||
100 | 1 | |a Nguyễn Thuý Hà | |
245 | 0 | 0 | |a Một số vấn đề lý luận và thực tiễn về đổi mới cơ cấu tổ chức của chính phủ ở Việt Nam trong giai đoạn hiện nay / |c Nguyễn Thuý Hà ; Nghd. : TS. Phạm Tuấn Khải |
260 | |a H. : |b Khoa Luật, |c 2003 | ||
300 | |a 115 tr. | ||
520 | |a Trình bày những vấn đề lý luận cơ bản và khái quát thực trạng tổ chức chính phủ Việt Nam qua các giai đoạn lịch sử. Phân tích thực trạng pháp luật Việt Nam về tổ chức của chính phủ. Đề xuất một số giải pháp nhằm đổi mới cơ cấu chính phủ : xác định lại chức năng và nhiệm vụ của Chính phủ trong điều kiện mới. Tiếp tục đẩy mạnh cải cách các Bộ theo hướng tinh giản, phát triển chiều sâu, sắp xếp các Bộ theo hướng quản lý đa ngành, đa lĩnh vực. Tinh giản biên chế các cơ quan thuộc Chính phủ. Kiện toàn Văn phòng Chính phủ theo hướng tái lập Phủ Thủ tướng cùng với kiện toàn các cơ quan tư vấn của Thủ tướng Chính phủ trong thời kỳ đổi mới hiện nay | ||
653 | |a Chính phủ | ||
653 | |a Cơ cấu chính phủ | ||
653 | |a Lịch sử nhà nước | ||
653 | |a Pháp luật | ||
653 | |a Việt Nam | ||
700 | |a Phạm Tuấn Khải, |e Người hướng dẫn | ||
942 | |c LV | ||
999 | |c 1244 |d 1244 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_597000000000000 |7 0 |9 15148 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342.597 |p LV000912 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |