Các biện pháp quản lý chương trình bồi dưỡng giáo viên mầm non nhằm nâng cao chất lượng trong giai đoạn hiện nay /

Luận văn nêu cơ sở lý luận của vấn đề quản lý chương trình bồi dưỡng giáo viên mầm non. Điều tra, đánh giá thực trạng công tác quản lý chương trình bồi dưỡng giáo viên mầm non hiện nay ở Hà Nội. Đề xuất một số biện pháp quản lý chương trình bồi dưỡng giáo viên mầm non Hà Nội, đó là nâng cao nhận thứ...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả chính: Phan Thị Thảo Hương
Đồng tác giả: Nguyễn Thị Mỹ Lộc, (Người hướng dẫn)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : Khoa Sư phạm, 2003
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01982nam a2200289 4500
001 dlc000043923
005 20150529105014.0
008 101206 000 0 eng d
035 |a VNU040052631 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 372.959 7 
090 |a 372.959 7  |b PH-H 2003 
094 |a 74.1(1) 
100 1 |a Phan Thị Thảo Hương 
245 0 0 |a Các biện pháp quản lý chương trình bồi dưỡng giáo viên mầm non nhằm nâng cao chất lượng trong giai đoạn hiện nay /  |c Phan Thị Thảo Hương ; Nghd. : PGS.TS. Nguyễn Thị Mỹ Lộc 
260 |a H. :  |b Khoa Sư phạm,  |c 2003 
300 |a 106 tr. 
520 |a Luận văn nêu cơ sở lý luận của vấn đề quản lý chương trình bồi dưỡng giáo viên mầm non. Điều tra, đánh giá thực trạng công tác quản lý chương trình bồi dưỡng giáo viên mầm non hiện nay ở Hà Nội. Đề xuất một số biện pháp quản lý chương trình bồi dưỡng giáo viên mầm non Hà Nội, đó là nâng cao nhận thức của giáo viên và cán bộ quản lý về định hướng đổi mới giáo dục mầm non, đặc biệt về công tác BDGVMN. Thiết kế nội dung bồi dưỡng theo địa chỉ, phù hợp từng đối tượng cụ thể. Chuẩn bị kỹ đội ngũ giảng viên. Đổi mới các hình thức và phương pháp bồi dưỡng. Cải tiến quy trình đánh giá chương trình bồi dưỡng. Huy động các nguồn lực cho chương trình bồi dưỡng giáo viên 
653 |a Bồi dưỡng giáo dục 
653 |a Chất lượng giáo dục 
653 |a Giáo dục mầm non 
653 |a Quản lý giáo dục 
700 |a Nguyễn Thị Mỹ Lộc,  |e Người hướng dẫn 
942 |c LV 
999 |c 1206  |d 1206 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 372_959000000000000_7  |7 0  |9 15110  |a DL  |b DL  |c DL_LV  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 372.959 7   |p LV000874  |r 2014-07-12  |w 2014-07-12  |y LV