Phép tính vi phân và tích phân. Tập 1, Giải tích I và II /
Giới thiệu 2 phép tính cơ bản của giải tích. Đó là phép tính vi phân và phép tính tích phân. Sách là giáo trình dùng cho sinh viên hai năm đầu của các trường ĐHSP.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
1995
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02984nam a2200469 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000000004 | ||
005 | 20150529103744.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU970000004 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 515 |2 14 | ||
090 | |a 515 |b NG-K(1) 1995 | ||
094 | |a 22.161.6z73 | ||
095 | |a 517.212(075) | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Văn Khuê, |d 1940?- | |
245 | 1 | 0 | |a Phép tính vi phân và tích phân. |n Tập 1, |p Giải tích I và II / |c Nguyễn Văn Khuê, Cấn Văn Tuất, Đậu Thế Cấp |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 1995 | ||
300 | |a 210 tr. | ||
520 | |a Giới thiệu 2 phép tính cơ bản của giải tích. Đó là phép tính vi phân và phép tính tích phân. Sách là giáo trình dùng cho sinh viên hai năm đầu của các trường ĐHSP. | ||
653 | |a Giải tích | ||
653 | |a Phép tính tích phân | ||
653 | |a Phép tính vi phân | ||
700 | 1 | |a Cấn, Văn Tuất | |
700 | 1 | |a Đậu, Thế Cấp | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 12 |d 12 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 43 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |l 2 |o 515 |p GT000004 |r 2015-06-10 |s 2015-06-10 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 44 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT003320 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 45 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT006636 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 46 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT009952 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 47 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT013268 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 48 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT016584 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 49 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT019900 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 50 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT023216 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 51 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT026532 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 52 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT029848 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 53 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK000004 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 54 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK001004 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 55 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK002004 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 56 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK003004 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |