Hình thức của các nhà nước đương đại /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Thế giới,
2004
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02066nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000059870 | ||
005 | 20150529104932.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU050069141 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 321 |2 14 | ||
090 | |a 321 |b NG-D 2004 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Đăng Dung, |d 1952- | |
245 | 1 | 0 | |a Hình thức của các nhà nước đương đại / |c Nguyễn Đăng Dung |
260 | |a H. : |b Thế giới, |c 2004 | ||
300 | |a 498 tr. | ||
653 | |a Chính trị học | ||
653 | |a Hình thức nhà nước | ||
653 | |a Nhà nước | ||
653 | |a Nhà nước pháp quyền | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 1053 |d 1053 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 321_000000000000000 |7 0 |9 14417 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 321 |p GT001468 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 321_000000000000000 |7 0 |9 14418 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 321 |p GT004784 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 321_000000000000000 |7 0 |9 14419 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 321 |p GT008100 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 321_000000000000000 |7 0 |9 14420 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 321 |p GT011416 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 321_000000000000000 |7 0 |9 14421 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 321 |p GT014732 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 321_000000000000000 |7 0 |9 14422 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 321 |p GT018048 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 321_000000000000000 |7 0 |9 14423 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 321 |p GT021364 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 321_000000000000000 |7 0 |9 14424 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 321 |p GT024680 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 321_000000000000000 |7 0 |9 14425 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 321 |p GT027996 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 321_000000000000000 |7 0 |9 14426 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 321 |p GT031312 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |