Tinh thể học đại cương /
Những khái niệm cơ bản về tinh thể và tinh thể học; Các dạng hình học và thình thái học của tinh thể; Cấu trúc và chức năng của tinh thể.
Lưu vào:
Đồng tác giả: | , , , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH và THCN,
1979
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02969nam a2200481 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000001905 | ||
005 | 20150529103849.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU950001966 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 548 |2 14 | ||
090 | |a 548 |b TIN 1979 | ||
094 | |a 22.379.22 | ||
094 | |a 24.52 | ||
245 | 0 | 0 | |a Tinh thể học đại cương / |c Cb. : Hán Quang Khang ; Trịnh Hân, Lê Nguyên Sóc, Nguyễn Tất Châm |
260 | |a H. : |b ĐH và THCN, |c 1979 | ||
300 | |a 403 tr. | ||
520 | |a Những khái niệm cơ bản về tinh thể và tinh thể học; Các dạng hình học và thình thái học của tinh thể; Cấu trúc và chức năng của tinh thể. | ||
653 | |a Hoá học | ||
653 | |a Hoá lí tinh thể | ||
653 | |a Tinh thể học | ||
700 | 1 | |a Hán, Quang Khang, |e chủ biên | |
700 | 1 | |a Lê, Nguyên Sóc | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Tất Châm | |
700 | 1 | |a Trịnh, Hân | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 103 |d 103 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 548_000000000000000 |7 0 |9 1317 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 548 |p GT000095 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 548_000000000000000 |7 0 |9 1318 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 548 |p GT003411 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 548_000000000000000 |7 0 |9 1319 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 548 |p GT006727 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 548_000000000000000 |7 0 |9 1320 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 548 |p GT010043 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 548_000000000000000 |7 0 |9 1321 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 548 |p GT013359 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 548_000000000000000 |7 0 |9 1322 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 548 |p GT016675 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 548_000000000000000 |7 0 |9 1323 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 548 |p GT019991 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 548_000000000000000 |7 0 |9 1324 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 548 |p GT023307 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 548_000000000000000 |7 0 |9 1325 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 548 |p GT026623 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 548_000000000000000 |7 0 |9 1326 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 548 |p GT029939 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 548_000000000000000 |7 0 |9 1327 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 548 |p TK000095 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 548_000000000000000 |7 0 |9 1328 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 548 |p TK001095 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 548_000000000000000 |7 0 |9 1329 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 548 |p TK002095 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 548_000000000000000 |7 0 |9 1330 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 548 |p TK003095 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |