Vật lý học đại cương. Tập 1, Cơ học và nhiệt học /
Trình bày về động học chất điểm; Động lực học chất điểm; Công và năng lượng; Va chạm; Chuyển động quang; Dao động; Nhiệt độ; Nhiệt lượng và nguyên lý nhiệt động lực học; Thuyết động học chất khí,..
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
1996
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 03046nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000000002 | ||
005 | 20150529103743.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU970000002 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 530 | ||
090 | |a 530 |b NG-K(1) 1996 | ||
094 | |a 22.3z73 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Viết Kính | |
245 | 1 | 0 | |a Vật lý học đại cương. |n Tập 1, |p Cơ học và nhiệt học / |c Nguyễn Viết Kính, Bạch Thành Công, Phan Văn Thích |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 1996 | ||
300 | |a 260 tr. | ||
520 | |a Trình bày về động học chất điểm; Động lực học chất điểm; Công và năng lượng; Va chạm; Chuyển động quang; Dao động; Nhiệt độ; Nhiệt lượng và nguyên lý nhiệt động lực học; Thuyết động học chất khí,.. | ||
653 | |a Cơ học | ||
653 | |a Nhiệt học | ||
653 | |a Vật lý đại cương | ||
700 | 1 | |a Bạch, Thành Công, |d 1952- | |
700 | 1 | |a Phan, Văn Thích | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 10 |d 10 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 15 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |l 3 |o 530 |p GT000002 |r 2015-06-10 |s 2015-06-10 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 16 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |l 1 |m 1 |o 530 |p GT003318 |r 2015-06-10 |s 2015-06-10 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 17 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT006634 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_000000000000000__530 |7 0 |9 18 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |o 530 |p GT009950 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |z GT0000100 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 19 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT013266 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 20 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT016582 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 21 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT019898 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 22 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT023214 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 23 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT026530 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 24 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT029846 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 25 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p TK000002 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 26 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p TK001002 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 27 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p TK002002 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 28 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p TK003002 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |