Điện học. Tập 1 /
Trình bày các vấn đề về điện trường, vật dẫn và ứng dụng tĩnh điện về dòng điện một chiều và từ trường, điện môi và từ môi.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH & THCN,
1974
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02907nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000001856 | ||
005 | 20150529103846.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU950001917 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 537.1 |2 14 | ||
090 | |a 537.1 |b NG-X(1) 1974 | ||
094 | |a 22.33 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Hữu Xý | |
245 | 1 | 0 | |a Điện học. |n Tập 1 / |c Nguyễn Hữu Xý, Nguyễn Khang Cường, Nguyễn Châu |
260 | |a H. : |b ĐH & THCN, |c 1974 | ||
300 | |a 505 tr. | ||
520 | |a Trình bày các vấn đề về điện trường, vật dẫn và ứng dụng tĩnh điện về dòng điện một chiều và từ trường, điện môi và từ môi. | ||
653 | |a Tĩnh điện | ||
653 | |a Từ trường | ||
653 | |a Điện học | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Châu, |d 1939- | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Khang Cường | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 99 |d 99 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 537_100000000000000 |7 0 |9 1261 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 537.1 |p GT000091 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 537_100000000000000 |7 0 |9 1262 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 537.1 |p GT003407 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 537_100000000000000 |7 0 |9 1263 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 537.1 |p GT006723 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 537_100000000000000 |7 0 |9 1264 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 537.1 |p GT010039 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 537_100000000000000 |7 0 |9 1265 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 537.1 |p GT013355 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 537_100000000000000 |7 0 |9 1266 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 537.1 |p GT016671 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 537_100000000000000 |7 0 |9 1267 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 537.1 |p GT019987 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 537_100000000000000 |7 0 |9 1268 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 537.1 |p GT023303 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 537_100000000000000 |7 0 |9 1269 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 537.1 |p GT026619 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 537_100000000000000 |7 0 |9 1270 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 537.1 |p GT029935 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 537_100000000000000 |7 0 |9 1271 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 537.1 |p TK000091 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 537_100000000000000 |7 0 |9 1272 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 537.1 |p TK001091 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 537_100000000000000 |7 0 |9 1273 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 537.1 |p TK002091 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 537_100000000000000 |7 0 |9 1274 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 537.1 |p TK003091 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |