Động lực học các hệ chất điểm /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN.,
2002
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02747nam a2200433 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000037280 | ||
005 | 20150529104858.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020045777 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 531.11 |2 14 | ||
090 | |a 531.11 |b LAN 2002 | ||
094 | |a 22.31 | ||
100 | 1 | |a Landau L. D. | |
245 | 1 | 0 | |a Động lực học các hệ chất điểm / |c L.D. Landau, E.M. Lifshitz, Nguyễn Văn Hiệu |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN., |c 2002 | ||
300 | |a 100 tr. | ||
653 | |a Cơ học lý thuyết | ||
653 | |a Định luật bảo toàn | ||
653 | |a Động lực học | ||
700 | 1 | |a Lifshitz, L.D. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Hiệu, |d 1938- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 987 |d 987 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_110000000000000 |7 0 |9 13693 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531.11 |p GT000979 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_110000000000000 |7 0 |9 13694 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531.11 |p GT004295 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_110000000000000 |7 0 |9 13695 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531.11 |p GT007611 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_110000000000000 |7 0 |9 13696 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531.11 |p GT010927 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_110000000000000 |7 0 |9 13697 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531.11 |p GT014243 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_110000000000000 |7 0 |9 13698 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531.11 |p GT017559 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_110000000000000 |7 0 |9 13699 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531.11 |p GT020875 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_110000000000000 |7 0 |9 13700 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531.11 |p GT024191 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_110000000000000 |7 0 |9 13701 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531.11 |p GT027507 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_110000000000000 |7 0 |9 13702 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531.11 |p GT030823 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_110000000000000 |7 0 |9 13703 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531.11 |p TK000979 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_110000000000000 |7 0 |9 13704 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531.11 |p TK001979 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_110000000000000 |7 0 |9 13705 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531.11 |p TK002979 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 531_110000000000000 |7 0 |9 13706 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 531.11 |p TK003979 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |