Giáo trình luật hiến pháp của các nước tư bản /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
1997
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02614nam a2200397 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000037279 | ||
005 | 20150529104857.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020045776 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 324 |2 14 | ||
090 | |a 324 |b NG-D 1994 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Đăng Dung, |d 1952- | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình luật hiến pháp của các nước tư bản / |c Nguyễn Đăng Dung, Bùi Xuân Đức |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 1997 | ||
653 | |a Hiến pháp | ||
653 | |a Pháp luật | ||
653 | |a Tư bản chủ nghĩa | ||
700 | 1 | |a Bùi, Xuân Đức | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 986 |d 986 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_000000000000000 |7 0 |9 13679 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324 |p GT000978 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_000000000000000 |7 0 |9 13680 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324 |p GT004294 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_000000000000000 |7 0 |9 13681 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324 |p GT007610 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_000000000000000 |7 0 |9 13682 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324 |p GT010926 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_000000000000000 |7 0 |9 13683 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324 |p GT014242 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_000000000000000 |7 0 |9 13684 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324 |p GT017558 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_000000000000000 |7 0 |9 13685 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324 |p GT020874 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_000000000000000 |7 0 |9 13686 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324 |p GT024190 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_000000000000000 |7 0 |9 13687 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324 |p GT027506 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_000000000000000 |7 0 |9 13688 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324 |p GT030822 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_000000000000000 |7 0 |9 13689 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324 |p TK000978 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_000000000000000 |7 0 |9 13690 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324 |p TK001978 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_000000000000000 |7 0 |9 13691 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324 |p TK002978 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_000000000000000 |7 0 |9 13692 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324 |p TK003978 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |