Cơ sở vật lý. Tập 3, Nhiệt học /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , , , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
2000
|
Phiên bản: | Tái bản lần 3 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 03091nam a2200553 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000037274 | ||
005 | 20150529104854.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020045770 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 530.071 | ||
090 | |a 530.071 |b HAL(3) 2000 | ||
094 | |a 22.314 | ||
100 | 1 | |a Halliday, D. | |
245 | 1 | 0 | |a Cơ sở vật lý. |n Tập 3, |p Nhiệt học / |c David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Cb.: Ngô Quốc Quýnh, Hoàng Hữu Thư ; Ngd. : Nguyễn Viết Kính |
250 | |a Tái bản lần 3 | ||
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 2000 | ||
300 | |a 392 tr. | ||
653 | |a Chất lưu | ||
653 | |a Cơ học | ||
653 | |a Dao động | ||
653 | |a Mômen quay | ||
653 | |a Mômen xung lượng | ||
653 | |a Sóng | ||
653 | |a Vật lý | ||
653 | |a Đàn hồi | ||
700 | 1 | |a Hoàng, Hữu Thư | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Viết Kính | |
700 | 1 | |a Ngô, Quốc Quýnh, |d 1930?- | |
700 | 1 | |a Resnick R. | |
700 | 1 | |a Walker J. | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 981 |d 981 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 13609 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p GT000973 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 13610 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p GT004289 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 13611 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p GT007605 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 13612 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p GT010921 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 13613 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p GT014237 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 13614 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p GT017553 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 13615 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p GT020869 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 13616 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p GT024185 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 13617 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p GT027501 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 13618 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p GT030817 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 13619 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p TK000973 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 13620 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p TK001973 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 13621 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p TK002973 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 13622 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p TK003973 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |