Sinh học : sinh học phân tử - tế bào. Tập 1 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQG,
1999
|
Phiên bản: | In lần thứ 3 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02656nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000037272 | ||
005 | 20150529104852.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020045768 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 570 | ||
090 | |a 570 |b HO-C(1) 1999 | ||
094 | |a 28.0 | ||
095 | |a 57.029 | ||
100 | 1 | |a Hoàng, Đức Cự | |
245 | 1 | 0 | |a Sinh học : |b sinh học phân tử - tế bào. |n Tập 1 / |c Hoàng Đức Cự |
250 | |a In lần thứ 3 | ||
260 | |a H. : |b ĐHQG, |c 1999 | ||
300 | |a 148 tr. | ||
653 | |a Sinh học | ||
653 | |a Sinh học phân tử | ||
653 | |a Tế bào | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 979 |d 979 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_000000000000000 |7 0 |9 13581 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570 |p GT000971 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_000000000000000 |7 0 |9 13582 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570 |p GT004287 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_000000000000000 |7 0 |9 13583 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570 |p GT007603 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_000000000000000 |7 0 |9 13584 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570 |p GT010919 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_000000000000000 |7 0 |9 13585 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570 |p GT014235 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_000000000000000 |7 0 |9 13586 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570 |p GT017551 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_000000000000000 |7 0 |9 13587 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570 |p GT020867 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_000000000000000 |7 0 |9 13588 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570 |p GT024183 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_000000000000000 |7 0 |9 13589 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570 |p GT027499 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_000000000000000 |7 0 |9 13590 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570 |p GT030815 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_000000000000000 |7 0 |9 13591 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570 |p TK000971 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_000000000000000 |7 0 |9 13592 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570 |p TK001971 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_000000000000000 |7 0 |9 13593 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570 |p TK002971 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_000000000000000 |7 0 |9 13594 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570 |p TK003971 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |