Thống kê xã hội học : dùng cho khoa học xã hội và nhân văn /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQG Hà nôị ,
1998
|
Phiên bản: | In lần thứ 2 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02726nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000037224 | ||
005 | 20150529104847.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020045718 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 301.07 | ||
090 | |a 301.07 |b ĐA-H 1998 | ||
095 | |a 31(075) | ||
100 | 1 | |a Đào, Hữu Hồ, |d 19/12/1944- | |
245 | 1 | 0 | |a Thống kê xã hội học : |b dùng cho khoa học xã hội và nhân văn / |c Đào Hữu Hồ |
250 | |a In lần thứ 2 | ||
260 | |a H. : |b ĐHQG Hà nôị , |c 1998 | ||
300 | |a 99 tr. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Thống kê | ||
653 | |a Thống kê xã hội | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 972 |d 972 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_070000000000000 |7 0 |9 13483 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301.07 |p GT000964 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_070000000000000 |7 0 |9 13484 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301.07 |p GT004280 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_070000000000000 |7 0 |9 13485 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301.07 |p GT007596 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_070000000000000 |7 0 |9 13486 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301.07 |p GT010912 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_070000000000000 |7 0 |9 13487 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301.07 |p GT014228 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_070000000000000 |7 0 |9 13488 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301.07 |p GT017544 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_070000000000000 |7 0 |9 13489 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301.07 |p GT020860 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_070000000000000 |7 0 |9 13490 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301.07 |p GT024176 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_070000000000000 |7 0 |9 13491 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301.07 |p GT027492 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_070000000000000 |7 0 |9 13492 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301.07 |p GT030808 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_070000000000000 |7 0 |9 13493 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301.07 |p TK000964 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_070000000000000 |7 0 |9 13494 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301.07 |p TK001964 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_070000000000000 |7 0 |9 13495 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301.07 |p TK002964 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_070000000000000 |7 0 |9 13496 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301.07 |p TK003964 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |