Giáo trình tội phạm học /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
1999
|
Phiên bản: | Biên soạn lần 3 có sửa đổi, bổ sung |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02633nam a2200421 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000037211 | ||
005 | 20150529104847.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020045705 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 364 |2 14 | ||
090 | |a 364 |b ĐO-Q 1999 | ||
100 | |a Đỗ, Ngọc Quang | ||
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình tội phạm học / |c Đỗ Ngọc Quang |
250 | |a Biên soạn lần 3 có sửa đổi, bổ sung | ||
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 1999 | ||
300 | |a 259 tr. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Phạm tội | ||
653 | |a Tội phạm | ||
653 | |a Tội phạm học | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 971 |d 971 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 364_000000000000000 |7 0 |9 13469 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 364 |p GT000963 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 364_000000000000000 |7 0 |9 13470 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 364 |p GT004279 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 364_000000000000000 |7 0 |9 13471 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 364 |p GT007595 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 364_000000000000000 |7 0 |9 13472 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 364 |p GT010911 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 364_000000000000000 |7 0 |9 13473 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 364 |p GT014227 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 364_000000000000000 |7 0 |9 13474 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 364 |p GT017543 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 364_000000000000000 |7 0 |9 13475 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 364 |p GT020859 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 364_000000000000000 |7 0 |9 13476 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 364 |p GT024175 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 364_000000000000000 |7 0 |9 13477 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 364 |p GT027491 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 364_000000000000000 |7 0 |9 13478 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 364 |p GT030807 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 364_000000000000000 |7 0 |9 13479 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 364 |p TK000963 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 364_000000000000000 |7 0 |9 13480 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 364 |p TK001963 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 364_000000000000000 |7 0 |9 13481 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 364 |p TK002963 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 364_000000000000000 |7 0 |9 13482 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 364 |p TK003963 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |