Cấu trúc phổ nguyên tử /
Đề cập đến những kiến thức cơ sở cho quang phổ như: Các trạng thái dừng, cường độ vạch phổ, sự kích thích và mở rộng vạch phổ.. Công thức cơ bản chi phối phổ mức năng lượng, ảnh hưởng của từ trường điện trường bên ngoài cấu trúc phổ....
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH và THCN,
1974
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02949nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000001849 | ||
005 | 20150529103844.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU950001910 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 535.8 |2 14 | ||
090 | |a 535.8 |b ĐI-H 1974 | ||
094 | |a 22.344.3 | ||
100 | 1 | |a Đinh, Văn Hoàng, |d 1934- | |
245 | 1 | 0 | |a Cấu trúc phổ nguyên tử / |c Đinh Văn Hoàng |
260 | |a H. : |b ĐH và THCN, |c 1974 | ||
300 | |a 380 tr. | ||
520 | |a Đề cập đến những kiến thức cơ sở cho quang phổ như: Các trạng thái dừng, cường độ vạch phổ, sự kích thích và mở rộng vạch phổ.. Công thức cơ bản chi phối phổ mức năng lượng, ảnh hưởng của từ trường điện trường bên ngoài cấu trúc phổ. | ||
653 | |a Phổ nguyên tử | ||
653 | |a Quang phổ | ||
653 | |a Vạch phổ | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 97 |d 97 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 535_800000000000000 |7 0 |9 1233 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 535.8 |p GT000089 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 535_800000000000000 |7 0 |9 1234 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 535.8 |p GT003405 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 535_800000000000000 |7 0 |9 1235 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 535.8 |p GT006721 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 535_800000000000000 |7 0 |9 1236 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 535.8 |p GT010037 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 535_800000000000000 |7 0 |9 1237 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 535.8 |p GT013353 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 535_800000000000000 |7 0 |9 1238 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 535.8 |p GT016669 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 535_800000000000000 |7 0 |9 1239 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 535.8 |p GT019985 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 535_800000000000000 |7 0 |9 1240 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 535.8 |p GT023301 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 535_800000000000000 |7 0 |9 1241 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 535.8 |p GT026617 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 535_800000000000000 |7 0 |9 1242 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 535.8 |p GT029933 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 535_800000000000000 |7 0 |9 1243 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 535.8 |p TK000089 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 535_800000000000000 |7 0 |9 1244 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 535.8 |p TK001089 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 535_800000000000000 |7 0 |9 1245 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 535.8 |p TK002089 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 535_800000000000000 |7 0 |9 1246 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 535.8 |p TK003089 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |