Hướng dẫn ôn tập triết học Mác Lênin
Lịch sử triết học. Chủ nghãi duy vật biện chứng về thế giới. Chủ nghĩa duy vật về biện chứng xã hội
Lưu vào:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
1998
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02219nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000037134 | ||
005 | 20150529104844.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020045625 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a vn | ||
094 | |a 15Z73 | ||
245 | |a Hướng dẫn ôn tập triết học Mác Lênin |c Phạm Văn Hùng | ||
260 | |a H. : |c 1998 | ||
300 | |a 124 tr | ||
520 | |a Lịch sử triết học. Chủ nghãi duy vật biện chứng về thế giới. Chủ nghĩa duy vật về biện chứng xã hội | ||
653 | |a Triết học Mác lênin | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 967 |d 967 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 13413 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT000959 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 13414 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT004275 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 13415 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT007591 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 13416 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT010907 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 13417 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT014223 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 13418 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT017539 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 13419 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT020855 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 13420 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT024171 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 13421 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT027487 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 13422 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT030803 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 13423 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p TK000959 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 13424 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p TK001959 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 13425 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p TK002959 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 13426 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p TK003959 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |