Hướng dẫn giải bài tập giải tích toán học. Tập 2 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
1998
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02758nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000037133 | ||
005 | 20150529104843.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020045624 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 515 | ||
094 | |a 22.161z73 | ||
095 | |a 517.2(075) | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Thuỷ Thanh | |
245 | 1 | 0 | |a Hướng dẫn giải bài tập giải tích toán học. |n Tập 2 / |c Nguyễn Thuỷ Thanh, Đỗ Đức Giáo |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 1998 | ||
300 | |a 308 tr. | ||
653 | |a Bài tập | ||
653 | |a Giải tích toán học | ||
653 | |a Hàm nhiều biến | ||
653 | |a Lý thuyết chuỗi | ||
653 | |a Tích phân | ||
700 | 1 | |a Đỗ, Đức Giáo, |d 1946- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 966 |d 966 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 13399 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT000958 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 13400 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT004274 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 13401 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT007590 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 13402 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT010906 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 13403 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT014222 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 13404 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT017538 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 13405 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT020854 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 13406 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT024170 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 13407 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT027486 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 13408 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT030802 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 13409 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK000958 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 13410 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK001958 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 13411 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK002958 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 13412 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK003958 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |