Hướng dẫn ôn tập môn Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | , , , , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
1999
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02997nam a2200481 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000037130 | ||
005 | 20150529104842.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020045621 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 324.2597075 |2 14 | ||
090 | |a 324.2597075 |b HUO 1999 | ||
095 | |a 3K1(075) | ||
245 | 0 | 0 | |a Hướng dẫn ôn tập môn Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam / |c Phạm Văn Hùng, Nguyễn Đức Chiến, Đỗ Quang An |
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 1999 | ||
300 | |a 106 tr. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Hướng dẫn ôn tập | ||
653 | |a Lịch sử | ||
653 | |a Đảng Cộng sản Việt Nam | ||
700 | 1 | |a Lê, Mậu Hãn, |d 1935- | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Đức Chiến-- | |
700 | 1 | |a Phạm, Văn Hùng | |
700 | 1 | |a Trần, Duy Khang | |
700 | 1 | |a Đỗ, Quang An | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 963 |d 963 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 13357 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p GT000955 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 13358 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p GT004271 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 13359 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p GT007587 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 13360 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p GT010903 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 13361 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p GT014219 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 13362 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p GT017535 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 13363 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p GT020851 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 13364 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p GT024167 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 13365 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p GT027483 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 13366 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p GT030799 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 13367 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p TK000955 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 13368 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p TK001955 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 13369 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p TK002955 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 13370 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p TK003955 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |