Lịch sử Đảng cộng sản Việt nam
Quá trình vận động thành lập Đảng. Vị trí vai trò và sự lãnh đạo của Đảng đối với cách mạng Việt nam. Sự lãnh đạo của Đảng trong sự nghiệp xây dựng đất nước.
Lưu vào:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H.:
1999
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02337nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000037127 | ||
005 | 20150529104840.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020045618 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a VN | ||
094 | |a 66.61(1)2 | ||
245 | |a Lịch sử Đảng cộng sản Việt nam | ||
260 | |a H.: |c 1999 | ||
300 | |a 201 tr | ||
520 | |a Quá trình vận động thành lập Đảng. Vị trí vai trò và sự lãnh đạo của Đảng đối với cách mạng Việt nam. Sự lãnh đạo của Đảng trong sự nghiệp xây dựng đất nước. | ||
653 | |a Lịch sử Đảng | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a Đảng Cộng sản | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 960 |d 960 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 13315 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT000952 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 13316 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT004268 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 13317 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT007584 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 13318 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT010900 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 13319 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT014216 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 13320 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT017532 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 13321 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT020848 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 13322 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT024164 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 13323 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT027480 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 13324 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT030796 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 13325 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p TK000952 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 13326 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p TK001952 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 13327 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p TK002952 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 13328 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p TK003952 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |