Kinh tế chính trị Mác Lênin
Trình bày nội dung cơ bản của môn học Kinh tế chính trị Mác Lênin.
Lưu vào:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H.:
1999
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02229nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000037126 | ||
005 | 20150529104839.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020045617 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a VN | ||
094 | |a 65.011 | ||
245 | |a Kinh tế chính trị Mác Lênin | ||
260 | |a H.: |c 1999 | ||
520 | |a Trình bày nội dung cơ bản của môn học Kinh tế chính trị Mác Lênin. | ||
653 | |a Chủ nghĩa tư bản | ||
653 | |a Chủ nghĩa xã hội | ||
653 | |a Kinh tế chính trị | ||
653 | |a Phương thức sản xuất | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 959 |d 959 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 13301 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT000951 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 13302 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT004267 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 13303 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT007583 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 13304 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT010899 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 13305 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT014215 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 13306 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT017531 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 13307 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT020847 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 13308 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT024163 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 13309 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT027479 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 13310 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT030795 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 13311 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p TK000951 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 13312 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p TK001951 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 13313 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p TK002951 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 13314 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p TK003951 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |