Bài tập kỹ thuật điện tử /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
2002
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02580nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000037021 | ||
005 | 20150529104836.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020045502 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 621.38 |2 14 | ||
090 | |a 621.38 |b ĐO-T 2002 | ||
100 | 1 | |a Đỗ, Xuân Thụ, |d 1944- | |
245 | 1 | 0 | |a Bài tập kỹ thuật điện tử / |c Đỗ Xuân Thụ |
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 2002 | ||
300 | |a 187 tr. | ||
653 | |a Kỹ thuật điện tử | ||
653 | |a Điện tử | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 954 |d 954 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_380000000000000 |7 0 |9 13231 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.38 |p GT000946 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_380000000000000 |7 0 |9 13232 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.38 |p GT004262 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_380000000000000 |7 0 |9 13233 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.38 |p GT007578 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_380000000000000 |7 0 |9 13234 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.38 |p GT010894 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_380000000000000 |7 0 |9 13235 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.38 |p GT014210 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_380000000000000 |7 0 |9 13236 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.38 |p GT017526 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_380000000000000 |7 0 |9 13237 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.38 |p GT020842 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_380000000000000 |7 0 |9 13238 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.38 |p GT024158 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_380000000000000 |7 0 |9 13239 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.38 |p GT027474 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_380000000000000 |7 0 |9 13240 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.38 |p GT030790 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_380000000000000 |7 0 |9 13241 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.38 |p TK000946 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_380000000000000 |7 0 |9 13242 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.38 |p TK001946 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_380000000000000 |7 0 |9 13243 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.38 |p TK002946 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_380000000000000 |7 0 |9 13244 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.38 |p TK003946 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |