Kĩ nghệ phần mềm cách tiếp cận của người thực hành. Tập 2 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H.:
Giáo dục,
2001
|
Phiên bản: | Tái bản lần 1 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02750nam a2200433 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000037015 | ||
005 | 20150529104834.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020045495 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 005 |2 14 | ||
090 | |a 005 |b PRE(2) 2001 | ||
094 | |a 32.973.2-018 | ||
100 | 1 | |a Pressman, Roger S. | |
245 | 0 | 0 | |a Kĩ nghệ phần mềm cách tiếp cận của người thực hành. |n Tập 2 / |c Roger S. Pressman; Ngd.: Ngô Trung Việt |
250 | |a Tái bản lần 1 | ||
260 | |a H.: |b Giáo dục, |c 2001 | ||
300 | |a 336 tr. | ||
653 | |a Công nghệ phần mềm | ||
653 | |a Công nghệ thông tin | ||
653 | |a Phần mềm | ||
700 | 1 | |a Ngô, Trung Việt, |e Người dịch | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 951 |d 951 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_000000000000000 |7 0 |9 13189 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005 |p GT000943 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_000000000000000 |7 0 |9 13190 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005 |p GT004259 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_000000000000000 |7 0 |9 13191 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005 |p GT007575 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_000000000000000 |7 0 |9 13192 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005 |p GT010891 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_000000000000000 |7 0 |9 13193 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005 |p GT014207 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_000000000000000 |7 0 |9 13194 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005 |p GT017523 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_000000000000000 |7 0 |9 13195 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005 |p GT020839 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_000000000000000 |7 0 |9 13196 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005 |p GT024155 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_000000000000000 |7 0 |9 13197 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005 |p GT027471 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_000000000000000 |7 0 |9 13198 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005 |p GT030787 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_000000000000000 |7 0 |9 13199 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005 |p TK000943 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_000000000000000 |7 0 |9 13200 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005 |p TK001943 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_000000000000000 |7 0 |9 13201 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005 |p TK002943 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_000000000000000 |7 0 |9 13202 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005 |p TK003943 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |