Phương trình vi phân : dùng cho học sinh ĐHTH. Tập 2 /
Hệ phương trình vi phân; Sự tồn tại và duy nhất nghiệm; Phương trình đạo hàm riêng cấp 1 tuyến tính và phi tuyến tính; Sơ lược về lí thuyết ổn định.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH và THCN,
1970
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 03002nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000001730 | ||
005 | 20150529103843.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU950001787 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 515.3 | ||
090 | |a 515.3 |b HO-Đ(2) 1970 | ||
094 | |a 22.161.61 | ||
100 | 1 | |a Hoàng, Hữu Đường | |
245 | 1 | 0 | |a Phương trình vi phân : |b dùng cho học sinh ĐHTH. |n Tập 2 / |c Hoàng Hữu Đường, Võ Đức Tôn, Nguyễn Thế Hoàn |
260 | |a H. : |b ĐH và THCN, |c 1970 | ||
300 | |a 157 tr. | ||
520 | |a Hệ phương trình vi phân; Sự tồn tại và duy nhất nghiệm; Phương trình đạo hàm riêng cấp 1 tuyến tính và phi tuyến tính; Sơ lược về lí thuyết ổn định. | ||
653 | |a Phương trình vi phân | ||
653 | |a Thuyết ổn định | ||
653 | |a Đạo hàm riêng | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Thế Hoàn, |d 1941-2011 | |
700 | 1 | |a Võ, Đức Tôn | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 95 |d 95 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_300000000000000 |7 0 |9 1205 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.3 |p GT000087 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_300000000000000 |7 0 |9 1206 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.3 |p GT003403 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_300000000000000 |7 0 |9 1207 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.3 |p GT006719 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_300000000000000 |7 0 |9 1208 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.3 |p GT010035 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_300000000000000 |7 0 |9 1209 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.3 |p GT013351 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_300000000000000 |7 0 |9 1210 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.3 |p GT016667 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_300000000000000 |7 0 |9 1211 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.3 |p GT019983 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_300000000000000 |7 0 |9 1212 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.3 |p GT023299 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_300000000000000 |7 0 |9 1213 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.3 |p GT026615 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_300000000000000 |7 0 |9 1214 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.3 |p GT029931 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_300000000000000 |7 0 |9 1215 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.3 |p TK000087 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_300000000000000 |7 0 |9 1216 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.3 |p TK001087 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_300000000000000 |7 0 |9 1217 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.3 |p TK002087 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_300000000000000 |7 0 |9 1218 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.3 |p TK003087 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |