Kĩ thuật điện tử số /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
2001
|
Phiên bản: | Tái bản lần 3 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02677nam a2200421 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000037011 | ||
005 | 20150529104831.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020045491 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 621.381 |2 14 | ||
090 | |a 621.381 |b ĐA-C 2001 | ||
094 | |a 32.85-01 | ||
100 | 1 | |a Đặng, Văn Chuyết | |
245 | 1 | 0 | |a Kĩ thuật điện tử số / |c Đặng Văn Chuyết |
250 | |a Tái bản lần 3 | ||
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 2001 | ||
300 | |a 304 tr. | ||
653 | |a Kĩ thuật điện tử | ||
653 | |a Lô gic | ||
653 | |a Điện tử số | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 947 |d 947 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381000000000000 |7 0 |9 13133 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.381 |p GT000939 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381000000000000 |7 0 |9 13134 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.381 |p GT004255 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381000000000000 |7 0 |9 13135 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.381 |p GT007571 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381000000000000 |7 0 |9 13136 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.381 |p GT010887 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381000000000000 |7 0 |9 13137 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.381 |p GT014203 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381000000000000 |7 0 |9 13138 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.381 |p GT017519 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381000000000000 |7 0 |9 13139 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.381 |p GT020835 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381000000000000 |7 0 |9 13140 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.381 |p GT024151 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381000000000000 |7 0 |9 13141 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.381 |p GT027467 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381000000000000 |7 0 |9 13142 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.381 |p GT030783 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381000000000000 |7 0 |9 13143 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.381 |p TK000939 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381000000000000 |7 0 |9 13144 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.381 |p TK001939 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381000000000000 |7 0 |9 13145 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.381 |p TK002939 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381000000000000 |7 0 |9 13146 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.381 |p TK003939 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |