Cơ sở kỹ thuật mạng Internet /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H.:
Giáo dục,
2001
|
Phiên bản: | Tái bản lần 1 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02719nam a2200433 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000037009 | ||
005 | 20150529104831.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020045489 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 004.67 | ||
090 | |a 004.67 |b PH-V 2001 | ||
094 | |a 32.988 | ||
100 | 1 | |a Phạm, Minh Việt | |
245 | 1 | 0 | |a Cơ sở kỹ thuật mạng Internet / |c Phạm Minh Việt, Trần Công Nhượng |
250 | |a Tái bản lần 1 | ||
260 | |a H.: |b Giáo dục, |c 2001 | ||
300 | |a 188 tr. | ||
653 | |a Công nghệ thông tin | ||
653 | |a Internet | ||
653 | |a Mạng máy tính | ||
700 | 1 | |a Trần, Công Nhượng | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 946 |d 946 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_670000000000000 |7 0 |9 13119 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.67 |p GT000938 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_670000000000000 |7 0 |9 13120 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.67 |p GT004254 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_670000000000000 |7 0 |9 13121 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.67 |p GT007570 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_670000000000000 |7 0 |9 13122 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.67 |p GT010886 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_670000000000000 |7 0 |9 13123 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.67 |p GT014202 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_670000000000000 |7 0 |9 13124 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.67 |p GT017518 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_670000000000000 |7 0 |9 13125 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.67 |p GT020834 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_670000000000000 |7 0 |9 13126 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.67 |p GT024150 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_670000000000000 |7 0 |9 13127 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.67 |p GT027466 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_670000000000000 |7 0 |9 13128 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.67 |p GT030782 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_670000000000000 |7 0 |9 13129 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.67 |p TK000938 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_670000000000000 |7 0 |9 13130 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.67 |p TK001938 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_670000000000000 |7 0 |9 13131 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.67 |p TK002938 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_670000000000000 |7 0 |9 13132 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.67 |p TK003938 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |