Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lí. Tập 1 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H.:
Giáo dục,
2001
|
Phiên bản: | Tái bản lần 1 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02777nam a2200433 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000037006 | ||
005 | 20150529104829.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020045486 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 530.076 |2 14 | ||
090 | |a 530.076 |b LU-B(1) 2001 | ||
094 | |a 22.3z73 | ||
100 | 1 | |a Lương, Duyên Bình, |d 1934- | |
245 | 1 | 0 | |a Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lí. |n Tập 1 / |c Cb. : Lương Duyên Bình ; Nguyễn Quang Hậu |
250 | |a Tái bản lần 1 | ||
260 | |a H.: |b Giáo dục, |c 2001 | ||
300 | |a 232 tr. | ||
653 | |a Bài tập | ||
653 | |a Cơ học | ||
653 | |a Vật lí đại cương | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Quang Hậu | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 943 |d 943 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 13077 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p GT000935 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 13078 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p GT004251 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 13079 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p GT007567 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 13080 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p GT010883 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 13081 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p GT014199 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 13082 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p GT017515 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 13083 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p GT020831 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 13084 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p GT024147 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 13085 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p GT027463 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 13086 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p GT030779 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 13087 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p TK000935 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 13088 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p TK001935 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 13089 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p TK002935 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 13090 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p TK003935 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |